BẢO VỆ QUYỀN SỞ HỮU KHI BỊ LẤN CHIẾM: KHỞI KIỆN HAY NHỜ CÔNG AN?

Ngày đăng: 17/05/2025
Luật Sư Khánh Hòa

1. Quyền sở hữu và hành vi lấn chiếm là gì?

Theo Điều 158 Bộ luật Dân sự 2015, quyền sở hữu là quyền của chủ thể đối với tài sản bao gồm quyền chiếm hữu, quyền sử dụng và quyền định đoạt.

Lấn chiếm là hành vi tự ý chiếm giữ tài sản thuộc quyền sở hữu hợp pháp của người khác mà không có căn cứ pháp lý.

Các hành vi thường gặp:

  • Tự ý rào chắn, dựng công trình trên đất người khác.

  • Mở lối đi, chiếm hẻm, ngõ riêng trái phép.

  • Dời mốc ranh đất, xây dựng vượt ranh giới.

Dù tài sản bị lấn chiếm là đất đai, nhà ở hay tài sản gắn liền, chủ sở hữu đều có quyền yêu cầu pháp luật can thiệp để bảo vệ quyền lợi của mình.

2. Khi nào nên khởi kiện ra Tòa án?

Khởi kiện là biện pháp phổ biến khi phát sinh tranh chấp dân sự, theo quy định tại Bộ luật Tố tụng dân sự 2015. Chủ sở hữu có thể khởi kiện yêu cầu:

  • Công nhận quyền sở hữu.

  • Buộc người lấn chiếm trả lại tài sản.

  • Bồi thường thiệt hại phát sinh từ hành vi xâm phạm.

Các điều kiện để khởi kiện:

  • Có giấy tờ chứng minh quyền sở hữu (sổ đỏ, hợp đồng mua bán, thừa kế...).

  • Có hành vi xâm phạm thực tế (hàng rào, xây dựng, sử dụng trái phép…).

  • Không thuộc thẩm quyền xử lý hành chính.

Quy trình khởi kiện:

  1. Soạn đơn khởi kiện gửi Tòa án có thẩm quyền.

  2. Nộp kèm chứng cứ chứng minh quyền sở hữu và hành vi lấn chiếm.

  3. Tòa án thụ lý, tiến hành hòa giải và xét xử.

  4. Thi hành án nếu bản án có hiệu lực bị bên kia không tự nguyện thi hành.

Ưu điểm của khởi kiện:

  • Bản án có giá trị pháp lý buộc bên vi phạm phải thực hiện nghĩa vụ.

  • Có thể yêu cầu bồi thường thiệt hại rõ ràng.

  • Là biện pháp cuối cùng và mang tính cưỡng chế cao.

3. Khi nào nên nhờ công an xử lý?

Trong một số trường hợp, hành vi lấn chiếm tài sản không đơn thuần là tranh chấp dân sự mà có dấu hiệu hình sự hoặc hành chính. Khi đó, người dân có thể:

  • Làm đơn trình báo công an cấp xã, huyện.

  • Yêu cầu xử lý vi phạm hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự.

Căn cứ pháp lý:

  • Điều 10 Nghị định 102/2014/NĐ-CP về xử phạt hành vi lấn chiếm đất đai.

  • Điều 228 Bộ luật Hình sự 2015 (tội vi phạm quy định về sử dụng đất đai).

Các trường hợp có thể trình báo công an:

  • Lấn chiếm có tổ chức, cố tình phá hoại tài sản.

  • Có hành vi đe dọa, xâm phạm thân thể.

  • Người lấn chiếm đã bị xử phạt mà tiếp tục vi phạm.

  • Hành vi tranh chấp đất công, đất do nhà nước quản lý.

Công an sẽ xác minh, lập biên bản, đề xuất xử phạt hành chính hoặc khởi tố nếu có đủ căn cứ hình sự.

4. Nên chọn phương án nào?

Việc bảo vệ quyền sở hữu khi bị lấn chiếm phụ thuộc vào tính chất vụ việc.

Tình huống

Nên làm gì?

Có tranh chấp về ranh giới, sở hữu tài sản

Khởi kiện ra Tòa án

Người chiếm đất đã bị cảnh báo, tiếp tục vi phạm

Trình báo công an để xử lý hành chính

Có hành vi phá hoại, đập phá tài sản

Yêu cầu công an xử lý hình sự

Cần ngăn chặn khẩn cấp việc chiếm dụng

Yêu cầu áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời tại Tòa

5. Cần chuẩn bị gì để bảo vệ quyền sở hữu?

  • Tài liệu chứng minh quyền sở hữu: giấy chứng nhận QSDĐ, hợp đồng mua bán, di chúc...

  • Hình ảnh, video, biên bản thể hiện hành vi lấn chiếm.

  • Lời khai người làm chứng (nếu có).

  • Công văn của địa phương (UBND xã/phường xác nhận tình trạng tranh chấp).

Nếu cần, nên nhờ luật sư tư vấn và hỗ trợ thu thập chứng cứ, soạn thảo đơn từ đúng quy định pháp luật.

Tóm lại, khi tài sản bị xâm phạm, việc lựa chọn đúng phương án xử lý là điều cần thiết. Khởi kiện tại Tòa án phù hợp với các tranh chấp quyền sở hữu rõ ràng. Trình báo công an nên áp dụng khi có yếu tố hình sự hoặc hành vi vi phạm hành chính lặp lại. Dù bằng cách nào, cần chuẩn bị đầy đủ tài liệu pháp lý và có chiến lược bảo vệ quyền lợi một cách bài bản. Trong mọi trường hợp, sự hỗ trợ từ luật sư là lựa chọn thông minh để tránh sai sót và rủi ro không đáng có.

Chia sẻ bài viết