1. Giám định thương tích là gì và có vai trò như thế nào trong vụ án hình sự?
Giám định thương tích là quá trình cơ quan chuyên môn đánh giá, xác định mức độ tổn thương cơ thể của nạn nhân do hành vi gây thương tích, thông thường được biểu thị bằng tỷ lệ phần trăm tổn thương cơ thể.
Trong vụ án hình sự, đặc biệt là tội phạm về xâm phạm sức khỏe (như cố ý gây thương tích theo Điều 134 Bộ luật Hình sự 2015), kết luận giám định thương tích là căn cứ quan trọng để:
-
Xác định có dấu hiệu tội phạm hay không.
-
Phân loại hành vi ở mức xử phạt hành chính hay truy cứu trách nhiệm hình sự.
-
Xác định khung hình phạt dựa vào tỷ lệ tổn thương.
-
Xác định yếu tố tăng nặng, giảm nhẹ, hậu quả của hành vi.
2. Căn cứ pháp luật điều chỉnh việc trưng cầu giám định thương tích
Các quy định liên quan đến trưng cầu giám định thương tích trong vụ án hình sự bao gồm:
-
Điều 206 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015: về trưng cầu giám định.
-
Luật Giám định tư pháp 2012, sửa đổi năm 2020: về tổ chức, người giám định, trình tự thực hiện.
-
Thông tư 22/2019/TT-BYT: hướng dẫn quy trình chuyên môn về giám định pháp y thương tích.
Theo Điều 206, khi cần xác định tỷ lệ tổn thương cơ thể, nguyên nhân thương tích, công cụ gây thương tích, cơ quan tiến hành tố tụng có quyền ra quyết định trưng cầu giám định.
3. Ai có quyền trưng cầu giám định thương tích?
Người có thẩm quyền trưng cầu giám định bao gồm:
-
Cơ quan điều tra (Công an, Viện kiểm sát).
-
Viện kiểm sát nhân dân các cấp.
-
Tòa án nhân dân trong quá trình xét xử.
Ngoài ra, theo Điều 207 Bộ luật Tố tụng hình sự, người bị hại, bị can, bị cáo hoặc người bào chữa có quyền đề nghị giám định hoặc giám định lại nếu có căn cứ cho rằng kết luận giám định ban đầu không chính xác, thiếu khách quan.
4. Quy trình trưng cầu giám định thương tích
Việc trưng cầu giám định thương tích trong vụ án hình sự phải tuân thủ quy trình sau:
-
Cơ quan có thẩm quyền ra quyết định trưng cầu giám định (ghi rõ nội dung cần giám định, người được giám định, nội dung câu hỏi chuyên môn).
-
Gửi kèm hồ sơ liên quan (bệnh án, ảnh hiện trường, lời khai…).
-
Tổ chức giám định tiến hành khám thương tích, chụp chiếu, phân tích và đưa ra kết luận giám định.
-
Trả kết luận về cho cơ quan trưng cầu để phục vụ tố tụng.
Thông thường, thời gian giám định kéo dài từ 7–30 ngày tùy theo tính chất vụ việc và nội dung cần đánh giá.
5. Những điểm cần lưu ý về tỷ lệ tổn thương cơ thể
Giám định tỷ lệ tổn thương cơ thể được thực hiện theo Thông tư liên tịch 28/2013/TTLT-BYT-BLĐTBXH-BCA-BQP, tính theo phần trăm tổn hại sức khỏe của một người.
Ví dụ:
-
Tỷ lệ dưới 11%: thường xử lý hành chính hoặc khởi tố nếu có tình tiết định khung (dùng hung khí, có tính côn đồ…).
-
Tỷ lệ từ 11% đến dưới 31%: khung hình phạt nhẹ hơn (phạt cải tạo, án treo, phạt tù dưới 3 năm).
-
Trên 31%: khung phạt nặng, có thể đến 7 năm hoặc hơn.
6. Có được giám định lại thương tích không?
Trong nhiều trường hợp, các bên trong vụ án không đồng ý với kết luận giám định, nghi ngờ kết luận sai lệch do khách quan, nghiệp vụ yếu, thiếu minh bạch. Theo Điều 210 Bộ luật Tố tụng hình sự, hoàn toàn có quyền yêu cầu giám định lại nếu:
-
Có căn cứ cho rằng giám định lần đầu sai.
-
Có phương pháp mới giúp xác định thương tích rõ hơn.
-
Cơ quan giám định lần đầu không đủ năng lực, vi phạm quy trình.
Giám định lại thương tích có thể được thực hiện tại cơ sở khác hoặc do Hội đồng giám định tư pháp trung ương thực hiện.
7. Khiếu nại kết luận giám định thương tích: Cần làm gì?
Nếu kết luận giám định thương tích gây bất lợi, đương sự hoặc luật sư có thể:
-
Nộp đơn khiếu nại quyết định trưng cầu hoặc khiếu nại kết luận giám định.
-
Cung cấp chứng cứ phản bác kết luận (hồ sơ bệnh án, ý kiến chuyên gia độc lập…).
-
Đề nghị cơ quan tố tụng trưng cầu giám định bổ sung hoặc giám định lại.
-
Yêu cầu triệu tập người giám định đến phiên tòa để đối chất, giải thích kết luận.
Tòa án có quyền đánh giá giá trị chứng minh của kết luận giám định theo nguyên tắc xét xử độc lập và khách quan.
8. Một số tình huống thực tế liên quan đến giám định thương tích
-
Nạn nhân bị thương nhưng không đi giám định kịp thời, thương tích lành khiến tỷ lệ tổn thương không thể xác định. Đây là trường hợp mất cơ hội truy cứu trách nhiệm hình sự.
-
Giám định kết luận sai người bị hại thực sự (ví dụ: giám định cho người mạo danh), có thể khiến vụ án bị đình chỉ oan sai.
-
Bị can yêu cầu giám định lại và được xác định tỷ lệ thấp hơn 11%, giúp thoát án hình sự.
Những tình huống này cho thấy vai trò then chốt của giám định thương tích trong vụ án hình sự và tầm quan trọng của việc kiểm soát tính khách quan, chính xác của kết luận giám định.
Tóm lại, trong các vụ án hình sự liên quan đến hành vi gây thương tích, việc trưng cầu giám định thương tích là giai đoạn then chốt ảnh hưởng trực tiếp đến hướng điều tra, truy tố và xét xử. Người bị hại và bị can cần chủ động nắm vững quyền và quy trình pháp lý để bảo vệ quyền lợi của mình, nhất là khi phát hiện có dấu hiệu sai sót trong giám định. Việc có luật sư đồng hành từ sớm không chỉ giúp định hướng đúng chiến lược tố tụng mà còn ngăn chặn nguy cơ oan sai hoặc bỏ lọt tội phạm.