Chợ BOT 49 Năm – Sơ Thẩm Xử Lẹ, Phúc Thẩm Hủy Toàn Bộ!

Vụ án BOT chợ B1 – Khi sơ thẩm “vội vàng”, phúc thẩm phải hủy án

Tóm tắt vụ án

Năm 2009, UBND thị trấn B1 (nay là phường B1, TP. P1) ký hợp đồng BOT với Công ty CP Tư vấn Đầu tư Xây dựng Xuất nhập khẩu S về việc đầu tư, xây dựng và khai thác chợ Trung tâm trong 49 năm. Quá trình triển khai, công ty không thực hiện đúng quy hoạch, không đảm bảo tiến độ, nhiều hạng mục sai phép. Chính quyền địa phương sau đó khởi kiện yêu cầu hủy hợp đồng.

Ở chiều ngược lại, Công ty S cũng kiện UBND TP. P1, đòi bồi thường hàng trăm tỷ đồng do bị thu hồi một phần đất để làm đường và cho rằng chính quyền đã đơn phương chấm dứt hợp đồng.

Tòa sơ thẩm tỉnh T chấp nhận một phần yêu cầu, buộc UBND TP. P1 bồi thường cho Công ty hơn 7,2 tỷ đồng, đồng thời tuyên chấm dứt hợp đồng BOT. Không đồng ý, Công ty kháng cáo.

Kết quả: Tòa phúc thẩm cấp cao tại Hà Nội đã hủy toàn bộ bản án sơ thẩm vì có nhiều sai sót nghiêm trọng cả về tố tụng lẫn nội dung.

Bài học rút ra khi áp dụng luật

  1. Không được nhập vụ án tùy tiện: Hai vụ án có nguyên đơn, bị đơn khác nhau và quan hệ pháp luật khác nhau (yêu cầu hủy hợp đồng và yêu cầu bồi thường ngoài hợp đồng). Tòa sơ thẩm nhập làm một là trái quy định, khiến xác định tư cách tố tụng sai và quyền lợi của nhiều bên (như các hộ tiểu thương thuê ki-ốt) không được bảo vệ.

  2. Phạm vi yêu cầu khởi kiện phải được tôn trọng: Công ty S nhiều lần bổ sung yêu cầu, từ hơn 32 tỷ lên 137 tỷ đồng. Theo Bộ luật Tố tụng dân sự, nguyên đơn có quyền bổ sung miễn là không vượt quá phạm vi khởi kiện ban đầu. Tòa sơ thẩm lại giới hạn sai, chỉ xem xét 100 tỷ, gây ảnh hưởng đến việc tính án phí và quyền lợi của Nhà nước.

  3. Phải ghi nhận đúng sự thỏa thuận của đương sự: Khi cả UBND phường B1 và Công ty S đều đồng ý chấm dứt hợp đồng, tòa cần ghi nhận sự thỏa thuận đó. Thay vào đó, bản án sơ thẩm lại ghi là “chấp nhận yêu cầu khởi kiện của UBND phường B1”, dẫn đến sai lệch bản chất.

  4. Xác định lỗi và trách nhiệm bồi thường phải cụ thể: Tòa sơ thẩm chỉ ghi chung chung “Công ty có lỗi” mà không làm rõ lỗi gì, ai chịu trách nhiệm, hậu quả pháp lý ra sao. Việc buộc UBND TP. P1 trả hơn 7,2 tỷ đồng vì vậy bị xem là thiếu căn cứ.

Những lưu ý trong vận dụng pháp luật

  1. Thẩm quyền ký kết hợp đồng BOT: UBND thị trấn không có thẩm quyền ký hợp đồng BOT, việc ký sai ngay từ đầu đã kéo theo hệ quả pháp lý phức tạp. Đây là điểm cần rút kinh nghiệm trong quản lý đầu tư công và hợp tác công – tư.

  2. Bảo vệ quyền lợi bên thứ ba: Các hộ tiểu thương góp vốn xây dựng, thuê ki-ốt lẽ ra phải được tham gia tố tụng với tư cách người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan. Đây là điểm dễ bị bỏ sót nhưng lại rất quan trọng.

  3. Chứng cứ về phụ lục hợp đồng: Công ty S viện dẫn một phụ lục 2013 nhưng giám định cho thấy không có thật. Việc sử dụng tài liệu giả mạo, hoặc chưa được xác minh kỹ, có thể làm sai lệch vụ án.

  4. Vai trò của phúc thẩm: Vụ án cho thấy phúc thẩm không chỉ là “xem lại” mà còn là “chốt chặn” bảo vệ công lý, kịp thời hủy bản án sơ thẩm khi có vi phạm nghiêm trọng.

Vụ án BOT chợ B1 là lời nhắc nhở đắt giá: khi áp dụng pháp luật, Tòa án không chỉ cần “xử cho xong” mà phải xử đúng người, đúng việc, bảo vệ đầy đủ quyền lợi của tất cả các bên. Sự cẩn trọng trong tố tụng và phân tích trách nhiệm cụ thể là yếu tố sống còn để bản án thực sự có giá trị, tránh tình trạng phúc thẩm phải hủy án, kéo dài thời gian và tốn kém cho cả Nhà nước, doanh nghiệp lẫn người dân.

XEM TOÀN VĂN BẢN ÁN TẠI ĐÂY:  https://luatsunhatrang.vn/wp-content/uploads/2025/09/Boi-thuong-thiet-hai-ngoai-hop-dong-phuc-tham-huy-an.pdf

Từ 2025: 15 Trường Hợp Người Nước Ngoài Được Miễn Giấy Phép Lao Động – Có Bạn Trong Danh Sách Không?

Ngày 7/8/2025, Chính phủ ban hành Nghị định 219/2025/NĐ-CP, quy định chi tiết về lao động nước ngoài tại Việt Nam. Nghị định này mở rộng và làm rõ 15 trường hợp miễn giấy phép lao động, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho chuyên gia, quản lý, lao động kỹ thuật trong các lĩnh vực trọng điểm như tài chính, khoa học, công nghệ và chuyển đổi số.

Cụ thể, các nhóm được miễn giấy phép bao gồm:

  1. Người đứng đầu văn phòng đại diện, dự án hoặc tổ chức quốc tế, phi chính phủ tại Việt Nam.

  2. Người vào Việt Nam dưới 3 tháng để chào bán dịch vụ hoặc xử lý sự cố kỹ thuật khẩn cấp.

  3. Luật sư nước ngoài đã có giấy phép hành nghề tại Việt Nam.

  4. Người nước ngoài kết hôn và sinh sống tại Việt Nam.

  5. Chủ sở hữu, thành viên góp vốn từ 3 tỷ đồng trở lên tại công ty TNHH hoặc công ty cổ phần.

  6. Người vào Việt Nam cung cấp dịch vụ tư vấn, nghiên cứu, thẩm định, giám sát các dự án sử dụng vốn ODA…

    Ngoài ra, các trường hợp theo điều ước quốc tế cũng được áp dụng miễn giấy phép.

Điểm mới đáng chú ý là mức góp vốn tối thiểu được ấn định từ 3 tỷ đồng, thay vì để mở như trước đây, đồng thời mở rộng thêm đối tượng thuộc lĩnh vực đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia.

Có thể thấy, Nghị định 219/2025/NĐ-CP vừa đảm bảo quản lý chặt chẽ, vừa khuyến khích lao động chất lượng cao tham gia thị trường Việt Nam. Đây là bước đi quan trọng để thu hút đầu tư, chuyển giao công nghệ và hội nhập quốc tế bền vững.

Mọi thông tin yêu cầu tư vấn xin vui lòng liên hệ:

CÔNG TY LUẬT TNHH VŨ & ĐỒNG NGHIỆP

🏢Trụ sở: Số 16 Mạc Đĩnh Chi, Phường Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa 

📩Email: LawyerVuNhuHao@gmail.com

🌐https://luatsukhanhhoa.com/ ☎️Hotline (Zalo): 0914086292

🌎Tham gia Cộng đồng để được tư vấn pháp luật miễn phí: https://zalo.me/g/lttnup938 

LUẬT SƯ NHA TRANG KHÁNH HÒA

Vắng mặt vài phút, suýt mất cả vụ án – Tòa phúc thẩm ra tay cứu!

Đình Chỉ Vụ Án Vì Nguyên Đơn Vắng Mặt – Bài Học Từ Một Quyết Định Phúc Thẩm

Ngày 26/6/2024, TAND TP. Hồ Chí Minh đã ra Quyết định số 586/2024/QĐ-PT hủy bỏ quyết định đình chỉ giải quyết vụ án của TAND quận Tân Bình. Đây là vụ việc liên quan đến tranh chấp tài sản sau ly hôn giữa bà Nguyễn Ngọc Hải Y và ông Nguyễn Hồng L.

Vì sao sơ thẩm đình chỉ?

Tòa sơ thẩm căn cứ điểm c khoản 1 Điều 217 BLTTDS 2015, cho rằng nguyên đơn đã được triệu tập hợp lệ hai lần nhưng đều vắng mặt nên quyết định đình chỉ.

Tuy nhiên, thực tế:

  1. Lần vắng mặt đầu tiên của bà Y có lý do khách quan (tai nạn, có chứng từ y tế).

  2. Lần thứ hai, người đại diện hợp pháp theo ủy quyền đã có mặt tại tòa chỉ ít phút sau khi thư ký lập biên bản “vắng mặt”.

Trong khi đó, tòa sơ thẩm không tiến hành hòa giải/đối chất theo giấy triệu tập, mà lập tức đình chỉ vụ án.

Quan điểm của phúc thẩm

HĐXX phúc thẩm xác định tòa sơ thẩm vi phạm nghiêm trọng thủ tục tố tụng:

  1. Không xem xét trở ngại khách quan.

  2. Không công nhận sự có mặt hợp lệ của người đại diện.

  3. Đình chỉ khi chưa tiến hành hòa giải theo luật định.

Vì vậy, TAND TP. HCM đã hủy quyết định đình chỉ và chuyển hồ sơ về cho TAND quận Tân Bình tiếp tục giải quyết.

Bài học pháp lý

  1. Không được máy móc áp dụng Điều 217 BLTTDS: việc đình chỉ chỉ hợp pháp khi nguyên đơn vắng mặt cả hai lần không có lý do chính đáng và không có đại diện hợp pháp.

  2. Phải bảo đảm thủ tục hòa giải, đối chất trước khi ra quyết định.

  3. Nguyên đơn nên chuẩn bị giấy ủy quyền và cung cấp chứng cứ về trở ngại khách quan để tránh bị coi là “vắng mặt”.

Quyết định phúc thẩm lần này là lời nhắc nhở quan trọng: tòa án phải linh hoạt, cẩn trọng trong việc xác định sự vắng mặt của đương sự, tránh gây thiệt hại quyền lợi hợp pháp của họ. Đồng thời, đương sự cũng cần chủ động bảo vệ quyền tố tụng của mình bằng chứng cứ và thủ tục hợp lệ.

Xem Quyết định hủy bỏ quyết định đình chỉ giải quyết vụ án TẠI ĐÂY

LUẬT SƯ NHA TRANG KHÁNH HÒA

Con dấu và chữ ký trong doanh nghiệp – Giá trị pháp lý và những rủi ro thường gặp

Trong thương trường, chữ ký và con dấu từ lâu đã được coi là “tấm bùa hộ mệnh” của doanh nghiệp. Chỉ một dấu đỏ, một nét ký, có thể quyết định số phận của cả một hợp đồng trị giá hàng trăm tỷ đồng. Thế nhưng, nhiều chủ doanh nghiệp và CEO lại chưa hiểu rõ bản chất pháp lý của chữ ký và con dấu, dẫn đến không ít rủi ro đáng tiếc. Vậy chữ ký của người đại diện theo pháp luật có giá trị ra sao? Con dấu có còn bắt buộc như trước? Và làm thế nào để quản trị khôn ngoan nhằm tránh những tranh chấp không đáng có?

Chữ ký – “lời cam kết” pháp lý của doanh nghiệp

Theo Điều 12 Luật Doanh nghiệp 2020, người đại diện theo pháp luật là cá nhân nhân danh doanh nghiệp thực hiện quyền, nghĩa vụ phát sinh từ giao dịch, ký kết hợp đồng và chịu trách nhiệm trước pháp luật. Đồng thời, Điều 85 Bộ luật Dân sự 2015 quy định: pháp nhân tham gia quan hệ dân sự thông qua người đại diện của mình.

Từ hai căn cứ này, có thể khẳng định: chỉ cần chữ ký của người đại diện theo pháp luật là đủ để ràng buộc trách nhiệm pháp lý của doanh nghiệp, cho dù văn bản có đóng dấu hay không. Chữ ký ở đây chính là “cam kết pháp lý” của công ty trước đối tác và Nhà nước.

Con dấu – từ “điều kiện bắt buộc” thành “thói quen thương mại”

Khác với giai đoạn trước năm 2020, khi con dấu được quản lý chặt chẽ và là yếu tố bắt buộc để hợp đồng có hiệu lực, thì hiện nay, Điều 43 Luật Doanh nghiệp 2020 quy định: doanh nghiệp có quyền tự quyết về hình thức, số lượng và quản lý con dấu. Nhà nước không còn can thiệp sâu vào việc này.

Điều đó có nghĩa, về mặt pháp lý, con dấu không còn là điều kiện bắt buộc để một hợp đồng có hiệu lực. Tuy nhiên, trên thực tế, nhiều đối tác – đặc biệt là ngân hàng, cơ quan Nhà nước, hoặc doanh nghiệp lớn – vẫn yêu cầu hợp đồng phải có cả chữ ký hợp pháp lẫn con dấu để bảo đảm sự tin cậy. Vì vậy, con dấu ngày nay mang ý nghĩa nhiều hơn về thói quen thương mại thay vì ràng buộc pháp lý tuyệt đối.

Những rủi ro thường gặp

Thực tiễn xét xử cho thấy, việc sử dụng chữ ký và con dấu thiếu cẩn trọng có thể dẫn đến nhiều rủi ro pháp lý:

- Hợp đồng chỉ có con dấu nhưng không có chữ ký đúng thẩm quyền → hợp đồng bị tuyên vô hiệu.

- Hợp đồng chỉ có chữ ký của giám đốc nhưng không đóng dấu → khi tranh chấp, đối tác cố tình vin vào “thiếu con dấu” để phủ nhận nghĩa vụ.

- Con dấu bị thất lạc hoặc bị chiếm giữ trái phép → có thể bị sử dụng cho các văn bản ngoài ý chí của công ty, gây thiệt hại nghiêm trọng.

Cách quản trị khôn ngoan

Để tránh rủi ro, doanh nghiệp nên xây dựng một cơ chế quản trị chặt chẽ đối với việc sử dụng chữ ký và con dấu:

- Quy định rõ trong điều lệ hoặc quy chế nội bộ về người giữ con dấu, người có thẩm quyền ký, cũng như nguyên tắc phối hợp giữa chữ ký và con dấu.

- Với các hợp đồng quan trọng, nên có cả chữ ký của người đại diện theo pháp luật và con dấu để tăng tính an toàn pháp lý.

- Nếu công ty có nhiều người đại diện, cần phân công rành mạch: ai ký loại hợp đồng nào, trong phạm vi nào, con dấu được dùng ra sao.

Chữ ký của người đại diện theo pháp luật là nền tảng pháp lý buộc doanh nghiệp phải chịu trách nhiệm về giao dịch của mình. Con dấu không còn là điều kiện bắt buộc, nhưng vẫn là công cụ quan trọng để gia tăng sự tin cậy và phòng ngừa rủi ro. Quản trị khôn ngoan cả chữ ký lẫn con dấu chính là chìa khóa giúp doanh nghiệp vận hành minh bạch, an toàn và bền vững.

Trong bối cảnh hội nhập, khi các doanh nghiệp Việt Nam ngày càng tham gia sâu hơn vào sân chơi quốc tế, việc nắm chắc những quy định này không chỉ giúp bảo vệ doanh nghiệp trong nước, mà còn tạo dựng niềm tin với các đối tác toàn cầu.

LUẬT SƯ NHA TRANG KHÁNH HÒA