Trong 5 năm gần đây, số vụ tranh chấp thừa kế tại các Tòa án ở Việt Nam tăng mạnh. Ở nhiều địa phương, thừa kế đã trở thành một trong ba nhóm tranh chấp phổ biến nhất bên cạnh đất đai và hợp đồng. Một mảnh đất, một căn nhà tưởng chừng đơn giản lại trở thành nguyên nhân làm rạn nứt cả một gia đình.
Vậy vì sao tranh chấp thừa kế ngày càng nhiều? Và đâu là những điểm pháp lý người dân thường bỏ qua dẫn đến thiệt hại khi ra Tòa? Bài viết này phân tích dưới góc nhìn pháp lý và thực tiễn xét xử tại Việt Nam.
1. Giá đất tăng nhanh – tài sản càng lớn, tranh chấp càng nhiều
Thực tế cho thấy 90% di sản để lại là quyền sử dụng đất. Khi giá đất tăng gấp nhiều lần, “miếng đất của cha mẹ” bỗng trở thành tài sản giá trị lớn. Lợi ích cao khiến mâu thuẫn bộc lộ, đặc biệt trong các gia đình có nhiều anh chị em.
Trong một vụ án điển hình tại Khánh Hòa, thửa đất của cha mẹ để lại có diện tích hơn 300 m², lúc cha mẹ mất năm 2005 giá trị chỉ vài trăm triệu. Khi anh chị em bắt đầu yêu cầu chia thừa kế năm 2023, giá trị đã hơn 6 tỷ đồng. Ba người con đang sinh sống trên đất phản đối chia, bốn người con khác yêu cầu chia theo pháp luật. Mâu thuẫn kéo dài hơn ba năm trước khi vụ án được giải quyết.
Theo Điều 609 và Điều 612 Bộ luật Dân sự 2015, di sản để lại được hiểu là toàn bộ tài sản của người chết, bao gồm cả đất đai và tài sản gắn liền với đất. Khi giá trị tài sản lớn, việc chia thừa kế trở thành vấn đề nhạy cảm, đòi hỏi sự hiểu biết pháp luật để tránh tranh chấp kéo dài.
2. Phần lớn người dân không lập di chúc – “cha mẹ mất rồi, con tự thỏa thuận”
Khoảng 70% gia đình Việt không lập di chúc. Nhiều người cho rằng để lại di chúc là “chia rẽ con cái”, hoặc “qua đời để lại gì thì con tự hòa giải”.
Tuy nhiên thực tế xét xử cho thấy:
-
Không có di chúc thì phải chia theo pháp luật (Điều 650 BLDS 2015).
-
Các đồng thừa kế thường không thống nhất được tỷ lệ, giá trị, hoặc phương án sử dụng tài sản.
-
Dẫn đến khởi kiện yêu cầu Tòa án chia di sản.
Một tình huống phổ biến: cha mẹ có 5 người con, một người sống cùng cha mẹ nhiều năm và cho rằng mình có công chăm sóc nhiều hơn nên muốn hưởng phần lớn. Những người khác yêu cầu chia đều. Không có di chúc quy định khác thì Tòa phải chia đều theo hàng thừa kế thứ nhất.
Điều này khiến người chăm sóc cha mẹ “cảm thấy không công bằng”, từ đó mâu thuẫn bùng nổ.
Nếu có di chúc hợp pháp theo Điều 630 BLDS 2015, các bên chỉ cần thực hiện theo ý chí người để lại tài sản và thủ tục gọn nhẹ hơn rất nhiều.
3. Di chúc không hợp lệ – nguyên nhân gây tranh chấp hàng đầu
Nhiều di chúc được viết tay trong thời điểm người lập bệnh nặng, chữ viết không rõ, không ghi thời gian, hoặc không có người làm chứng… Những thiếu sót này thường khiến di chúc bị tuyên vô hiệu khi ra Tòa.
Theo thống kê không chính thức tại nhiều Tòa án tỉnh:
Hơn 50% tranh chấp thừa kế có liên quan đến việc xem xét hiệu lực di chúc.
Theo khoản 1 Điều 630 BLDS 2015, di chúc hợp pháp phải đáp ứng bốn điều kiện:
-
Người lập minh mẫn, sáng suốt.
-
Tự nguyện.
-
Nội dung không vi phạm điều cấm.
-
Hình thức di chúc đúng quy định.
Chỉ cần thiếu một yếu tố, di chúc có thể bị vô hiệu.
Ví dụ thực tế:
Một cụ bà lập di chúc viết tay để lại toàn bộ căn nhà cho người con út – người chăm sóc cụ nhiều năm. Tuy nhiên, tại thời điểm lập di chúc, cụ vừa xuất viện sau cơn tai biến. Các con khác cho rằng cụ không minh mẫn. Tòa trưng cầu giám định tâm thần (dựa trên hồ sơ điều trị) và tuyên di chúc vô hiệu, dẫn đến chia theo pháp luật.
4. Mâu thuẫn giữa con riêng – con chung – con nuôi – con dâu/rể
Các gia đình Việt ngày nay có cấu trúc đa dạng: tái hôn, con riêng, con nuôi, con dâu/rể sống chung với cha mẹ… Điều này dẫn đến nhiều nhầm lẫn pháp lý.
Nhiều trường hợp người con riêng chăm sóc cha dượng/mẹ kế rất nhiều nhưng khi cha/mẹ mất lại không có tên trong hàng thừa kế nếu quan hệ nuôi dưỡng không được xác lập hợp pháp.
Trong một vụ tranh chấp tại Nha Trang, người con riêng sống với cha dượng 25 năm nhưng không có quyết định nuôi con nuôi, dẫn đến không được công nhận là hàng thừa kế. Mặc dù tình cảm sâu đậm, pháp luật vẫn phải xử lý theo chứng cứ.
5. “Di sản chưa rõ ràng”: tài sản chung – tài sản riêng không phân định
Một nguyên nhân phổ biến khác: Không xác định được đâu là tài sản riêng của cha/mẹ, đâu là tài sản chung của vợ chồng.
Điều 33 Luật Hôn nhân & Gia đình 2014 quy định tài sản hình thành trong thời kỳ hôn nhân là tài sản chung, trừ khi chứng minh được là tài sản riêng.
Nhiều vụ án rơi vào tranh chấp như sau: Cha đứng tên nhà đất, khi cha mất, các con cho rằng là tài sản riêng của cha nên yêu cầu chia thừa kế. Ngược lại, mẹ cho rằng đây là tài sản chung của vợ chồng nên phải chia đôi trước, phần còn lại mới là di sản thừa kế.
Việc xác minh nguồn gốc tài sản, thời điểm tạo lập, chứng cứ tài chính… khiến việc giải quyết vụ án kéo dài nhiều năm.
6. Người đang quản lý di sản không hợp tác – phải khởi kiện
Rất nhiều trường hợp người đang giữ nhà/đất của cha mẹ không cho người khác trích lục hồ sơ, không cho đo đạc, không cho định giá, hoặc tự ý bán một phần tài sản.
Theo Điều 612 – 615 BLDS 2015, người quản lý di sản phải bảo quản tài sản và cung cấp thông tin khi được yêu cầu. Nhưng trên thực tế, việc này hiếm khi được thực hiện tự giác.
Do đó, các đồng thừa kế thường buộc phải:
-
Khởi kiện yêu cầu chia di sản;
-
Yêu cầu định giá tài sản;
-
Yêu cầu kê biên, phong tỏa tài sản nếu có dấu hiệu tẩu tán.
Đây là lý do các vụ án thừa kế kéo dài 2–3 năm, thậm chí lâu hơn.
7. Thừa kế thế vị – một chế định đúng nhưng ít người hiểu
Theo Điều 652 BLDS 2015, nếu con của người để lại tài sản chết trước hoặc cùng thời điểm mở thừa kế, thì cháu được hưởng phần mà cha/mẹ cháu lẽ ra được hưởng.
Nhưng thực tế, nhiều người nhầm rằng “cha không nhận di sản thì con cũng không được nhận”. Hoặc nhầm rằng “cháu chỉ được hưởng khi có di chúc”. Nhầm lẫn này dẫn đến tranh cãi kéo dài giữa các nhánh gia đình.
Ví dụ: Một người cha mất năm 2020, người con lớn mất năm 2019. Khi chia di sản năm 2023, ba người con của người con lớn được hưởng thừa kế thế vị phần mà cha họ lẽ ra được hưởng. Một số người trong gia đình phản đối vì “đã chết thì không được chia nữa”, nhưng pháp luật quy định rõ ràng.
8. Thiếu hiểu biết pháp lý, không nộp chứng cứ đúng thời điểm
Nhiều đương sự lần đầu ra Tòa nên không biết phải nộp chứng cứ gì và nộp thời điểm nào. Kết quả nhiều người bị bác yêu cầu chỉ vì thiếu chứng cứ kịp thời hoặc thua kiện ngay cả khi về mặt đạo lý họ đúng.
Tranh chấp thừa kế tăng là hệ quả của nhiều yếu tố pháp lý – tâm lý – kinh tế
Việc tranh chấp thừa kế ngày càng tăng phản ánh một thực tế: tài sản lớn, quy định pháp luật phức tạp, tư duy “để con cái tự thỏa thuận” không còn phù hợp.
Để hạn chế tranh chấp, cần:
-
Lập di chúc hợp pháp;
-
Minh bạch tài sản chung – riêng;
-
Thực hiện khai nhận di sản ngay khi người để lại di sản mất;
-
Tham khảo ý kiến luật sư để bảo đảm quyền lợi.
- Mỗi gia đình đều có đặc thù riêng, nhưng hiểu luật và chuẩn bị đúng thời điểm luôn là chìa khóa giúp giữ gìn hòa khí và tránh kiện tụng không cần thiết.
📍 CÔNG TY LUẬT TNHH VŨ & ĐỒNG NGHIỆP
🏢 16 Mạc Đĩnh Chi, P. Nha Trang, Khánh Hòa
📩 Email: LawyerVuNhuHao@gmail.com
🌐 https://luatsukhanhhoa.com
☎️ Hotline/Zalo: 0914 086 292
🌎 Cộng đồng tư vấn pháp luật miễn phí: https://zalo.me/g/lttnup938