TRANH CHẤP GÓP VỐN: CHỨNG MINH THẾ NÀO ĐỂ KHÔNG MẤT TRẮNG?

1. Tranh chấp góp vốn là gì? Những tình huống thường gặp

Tranh chấp góp vốn là mâu thuẫn giữa các bên liên quan đến việc góp tài sản (thường là tiền, quyền sử dụng đất, tài sản khác…) vào một hoạt động đầu tư, thành lập công ty hoặc kinh doanh chung nhưng không được ghi nhận rõ ràng hoặc không thực hiện đúng cam kết.

Các tình huống thường gặp:

  • Góp vốn bằng tiền mặt không có hợp đồng hoặc giấy nhận tiền.

  • Góp vốn thành lập công ty nhưng không có tên trong Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

  • Bị chiếm đoạt tiền góp vốn vì đối tác không thực hiện dự án.

  • Góp vốn bằng tài sản (như quyền sử dụng đất, xe, máy móc) nhưng không sang tên, không định giá rõ ràng.

  • Góp vốn bằng tài khoản cá nhân nhưng không ghi rõ nội dung chuyển khoản.

Dù với lý do nào, việc thiếu giấy tờ chứng minh sẽ khiến người góp vốn gặp khó khăn trong việc bảo vệ quyền lợi khi xảy ra tranh chấp góp vốn.

2. Pháp luật điều chỉnh tranh chấp góp vốn

Căn cứ pháp lý chính điều chỉnh tranh chấp góp vốn bao gồm:

  • Bộ luật Dân sự 2015: quy định về hợp đồng hợp tác, hợp đồng góp vốn, nghĩa vụ chứng minh.

  • Luật Doanh nghiệp 2020: quy định về góp vốn vào công ty TNHH, công ty cổ phần.

  • Luật Đầu tư 2020 (với trường hợp có yếu tố đầu tư).

  • Các án lệ và hướng dẫn của TANDTC, đặc biệt là các vụ việc về hợp tác kinh doanh không hợp đồng.

Ngoài ra, Điều 91 Bộ luật Tố tụng dân sự quy định: "Đương sự có nghĩa vụ chứng minh để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình."

Điều này có nghĩa, nếu bạn khởi kiện yêu cầu công nhận việc góp vốn, đòi lại tiền, yêu cầu chia lợi nhuận… thì chính bạn phải có nghĩa vụ chứng minh đã góp vốn.

3. Góp vốn nhưng không có giấy tờ: Còn cơ hội không?

Nhiều người cho rằng góp vốn không có giấy tờ thì coi như "xong", mất trắng. Tuy nhiên, theo pháp luật và thực tiễn xét xử, vẫn có thể đòi lại nếu có các loại chứng cứ gián tiếp sau đây:

  • Tin nhắn, email, Zalo, Facebook trao đổi nội dung thỏa thuận góp vốn.

  • Sao kê ngân hàng thể hiện chuyển tiền (kèm nội dung rõ ràng).

  • Giấy tờ viết tay, biên nhận, phiếu thu có chữ ký bên nhận.

  • Bằng chứng về việc tham gia điều hành, quản lý, hưởng lợi từ hoạt động kinh doanh.

  • Lời khai của người làm chứng, bản ghi âm, ghi hình.

Tòa án sẽ đánh giá tổng thể các chứng cứ, nếu thấy có cơ sở vững chắc sẽ công nhận việc góp vốn, dù không có hợp đồng chính thức. Tuy nhiên, mức độ rủi ro là rất cao nếu chỉ dựa vào lời nói hoặc chứng cứ mờ nhạt.

4. Cách chứng minh góp vốn để không mất trắng

Để chứng minh góp vốn và tránh bị phủ nhận nghĩa vụ, bạn nên chuẩn bị:

  1. Hợp đồng góp vốn hoặc thỏa thuận hợp tác bằng văn bản, có chữ ký của các bên.

  2. Chứng cứ chuyển tiền có nội dung rõ ràng, ví dụ: “Chuyển góp vốn dự án A theo thỏa thuận ngày...”

  3. Ghi âm hoặc xác nhận bằng tin nhắn với đối tác về việc nhận tiền và cam kết góp vốn.

  4. Biên bản họp, email mời họp, phân chia lợi nhuận, điều hành chung thể hiện bạn là người góp vốn thực tế.

  5. Tên bạn trong các giấy tờ nội bộ doanh nghiệp, như danh sách thành viên, nghị quyết công ty, tài liệu kế toán…

Trong trường hợp bạn đã góp vốn nhưng bên kia đứng tên toàn bộ tài sản, cần nhanh chóng thu thập chứng cứ chứng minh dòng tiền, mục đích sử dụng, trách nhiệm cam kết từ ban đầu.

5. Tòa án xử lý tranh chấp góp vốn như thế nào?

Tùy theo tình huống, Tòa án có thể:

  • Công nhận thỏa thuận góp vốn, yêu cầu bên còn lại thực hiện cam kết.

  • Tuyên hợp đồng góp vốn vô hiệu, nhưng vẫn buộc hoàn trả giá trị góp vốn (theo Điều 131 Bộ luật Dân sự).

  • Chia tài sản hình thành từ tiền góp vốn, nếu xác định tài sản là kết quả đầu tư chung.

  • Không chấp nhận yêu cầu đòi lại tiền, nếu chứng cứ không rõ ràng, thời hiệu đã hết, hoặc bạn không chứng minh được việc góp vốn.

Quan trọng nhất vẫn là nghĩa vụ chứng minh. Nếu không thể chứng minh, Tòa không thể buộc bên kia trả lại tiền hoặc chia lợi nhuận cho bạn.

6. Lưu ý đặc biệt về góp vốn bằng tiền mặt

Theo Luật Doanh nghiệp và Luật Phòng, chống rửa tiền, mọi giao dịch góp vốn nên thực hiện qua chuyển khoản ngân hàng, có nội dung rõ ràng. Việc góp vốn bằng tiền mặt không có biên nhận, không có nhân chứng là cực kỳ rủi ro, và trong tranh chấp sẽ rất khó chứng minh.

Ngoài ra, nếu góp vốn bằng quyền sử dụng đất hoặc tài sản khác, cần có định giá, hợp đồng chuyển nhượng rõ ràng, công chứng và ghi nhận tại cơ quan có thẩm quyền.

7. Thời hiệu khởi kiện trong tranh chấp góp vốn

Theo Điều 429 Bộ luật Dân sự 2015, thời hiệu khởi kiện tranh chấp góp vốn là 3 năm kể từ ngày quyền và lợi ích hợp pháp bị xâm phạm.

Tuy nhiên, nếu hai bên vẫn đang thực hiện nghĩa vụ hoặc chưa phát sinh tranh chấp cụ thể, thời hiệu có thể tính từ ngày xảy ra hành vi vi phạm rõ ràng (ví dụ: từ chối trả tiền, từ chối ghi nhận góp vốn…).

KHI NÀO TÒA ÁN ĐƯỢC XỬ LY HÔN VẮNG MẶT CẢ HAI VỢ CHỒNG?

1. Cơ sở pháp lý để tòa án xử ly hôn vắng mặt

Theo quy định tại Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015 (được sửa đổi, bổ sung năm 2024), việc xét xử vụ án dân sự, bao gồm vụ án ly hôn, có thể được tiến hành vắng mặt một hoặc cả hai bên đương sự nếu đáp ứng các điều kiện nhất định.

Cụ thể, Điều 227 quy định: nếu các đương sự đã được tòa án triệu tập hợp lệ mà vẫn vắng mặt, thì: Nếu có đơn đề nghị xét xử vắng mặt hoặc có lý do chính đáng thì tòa án có thể chấp nhận. Nếu không có lý do chính đáng và đã triệu tập lần thứ hai hợp lệ, tòa án được quyền xét xử vắng mặt.

Như vậy, trong trường hợp cả vợ và chồng đều không có mặt nhưng đáp ứng các điều kiện triệu tập hợp lệ và không có lý do chính đáng, tòa án hoàn toàn có thể xử ly hôn vắng mặt cả hai vợ chồng.

2. Trường hợp nào được xem là xử ly hôn vắng mặt hợp lệ?

Một vụ án xử ly hôn vắng mặt cả hai vợ chồng được xem là hợp lệ khi tòa án chứng minh được:

  • Đã thực hiện tống đạt hợp lệ thông báo thụ lý vụ án, giấy triệu tập tham gia phiên tòa lần thứ nhất và lần thứ hai.

  • Nguyên đơn vắng mặt nhưng có đơn xin xét xử vắng mặt và bị đơn không có mặt tại phiên tòa lần hai mà không có lý do chính đáng hoặc có đơn xin xử vắng mặt.

Ngoài ra, nếu một trong hai bên là công dân Việt Nam đang cư trú ở nước ngoài mà không rõ địa chỉ, tòa án có thể áp dụng hình thức niêm yết công khai và xét xử vắng mặt theo quy định tại Điều 179 và Điều 477 BLTTDS 2015.

3. Quy định về tống đạt và triệu tập hợp lệ trong ly hôn vắng mặt

Việc xét xử ly hôn vắng mặt cả hai vợ chồng chỉ hợp pháp nếu thủ tục triệu tập được thực hiện đúng pháp luật. Theo Điều 174 và 175 Bộ luật Tố tụng dân sự:

  • Các văn bản tố tụng phải được tống đạt trực tiếp hoặc thông qua UBND cấp xã nơi đương sự cư trú.

  • Trường hợp không có địa chỉ cụ thể, có thể niêm yết tại nơi cư trú cuối cùng.

Nếu có căn cứ cho rằng tòa án chưa tống đạt hợp lệ, bản án có thể bị hủy do vi phạm thủ tục tố tụng. Do đó, tòa án thường rất thận trọng khi tiến hành xét xử vắng mặt để đảm bảo bản án không bị kháng cáo hoặc kháng nghị.

4. Vai trò của đơn xin xử vắng mặt trong vụ án ly hôn

Trong thực tiễn, có nhiều vụ án mà một trong hai bên hoặc cả hai đều gửi đơn xin xử ly hôn vắng mặt đến tòa. Đơn này cần nêu rõ:

  • Lý do không thể tham gia phiên tòa.

  • Mong muốn được tòa án giải quyết vắng mặt.

  • Có thể kèm theo các tài liệu liên quan (chứng minh nhân dân, thỏa thuận phân chia tài sản, thỏa thuận nuôi con…).

Việc nộp đơn xin xử vắng mặt giúp quá trình giải quyết vụ án nhanh chóng hơn, đồng thời tránh kéo dài thủ tục khi các bên không thể có mặt trực tiếp.

5. Tòa án có xử ly hôn vắng mặt khi hai bên vắng mặt mà không xin xử vắng mặt được không?

Câu trả lời là CÓ, nếu:

  • Tòa án đã triệu tập hợp lệ cả hai lần.

  • Cả hai bên đều không có đơn xin xử vắng mặt nhưng cũng không có lý do chính đáng để vắng mặt.

Trong trường hợp này, theo điểm b khoản 2 Điều 227, tòa án vẫn có thể xét xử ly hôn vắng mặt cả hai vợ chồng.

Tuy nhiên, nếu cả hai bên vắng mặt ngay từ lần triệu tập đầu tiên, tòa thường sẽ hoãn phiên xét xử và tiếp tục triệu tập lần hai để đảm bảo quyền được biết và tham gia tố tụng của các đương sự.

6. Tòa án cấp nào có thẩm quyền xét xử ly hôn vắng mặt ở nước ngoài?

Trường hợp một hoặc cả hai bên đang cư trú ở nước ngoài và không rõ địa chỉ, tòa án nhân dân cấp tỉnh có thẩm quyền giải quyết theo Điều 469 và Điều 470 Bộ luật Tố tụng dân sự. Đồng thời, cần thực hiện thủ tục ủy thác tư pháp hoặc đăng báo niêm yết thông tin để đảm bảo việc xử vắng mặt là hợp lệ.

7. Xử ly hôn vắng mặt ảnh hưởng thế nào đến quyền kháng cáo và thi hành án?

Một điểm quan trọng cần lưu ý khi xử ly hôn vắng mặt cả hai vợ chồng là:

  • Bản án vẫn có hiệu lực nếu không bị kháng cáo hoặc kháng nghị trong thời hạn luật định (15 ngày kể từ ngày tống đạt).

  • Nếu đương sự không nhận được bản án do tòa tống đạt không hợp lệ, thời hiệu kháng cáo có thể được tính lại kể từ ngày họ thực sự nhận bản án.

Sau khi bản án có hiệu lực, nếu một trong hai bên không tự nguyện thi hành, có thể bị cưỡng chế theo quy định của Luật Thi hành án dân sự.

8. Lưu ý khi yêu cầu xử ly hôn vắng mặt cả hai vợ chồng

Để việc xét xử không bị đình trệ hay tuyên hủy, cần lưu ý:

  • Cung cấp đầy đủ địa chỉ cư trú, giấy tờ tùy thân, hồ sơ liên quan đến tài sản, con chung.

  • Đối với đương sự ở nước ngoài: cần có giấy xác nhận cư trú, địa chỉ liên hệ, hoặc giấy ủy quyền cho người đại diện hợp pháp tại Việt Nam.

  • Nếu không rõ địa chỉ, đề nghị tòa niêm yết công khai và làm rõ bằng biên bản xác minh.

Tóm lại, việc xử ly hôn vắng mặt cả hai vợ chồng là hoàn toàn có thể thực hiện được nếu tuân thủ đúng thủ tục triệu tập hợp lệ, có đủ căn cứ pháp lý rõ ràng. Đây là giải pháp hiệu quả cho các vụ ly hôn có yếu tố nước ngoài, không xác định được nơi cư trú, hoặc các bên không thể tham gia phiên tòa. Trong mọi trường hợp, việc nhờ đến luật sư chuyên môn là bước đi quan trọng để đảm bảo quyền và lợi ích hợp pháp được bảo vệ tối đa.

Cán Bộ, Công Chức Có Bị Khởi Kiện Hành Chính Không? Câu Trả Lời Theo Luật

Thế nào là khởi kiện hành chính?

Khởi kiện hành chính là việc cá nhân, tổ chức nộp đơn yêu cầu Tòa án nhân dân có thẩm quyền giải quyết đối với một quyết định hành chính, hành vi hành chính của cơ quan nhà nước, người có thẩm quyền trong cơ quan nhà nước mà họ cho là xâm phạm quyền và lợi ích hợp pháp của mình.

Khác với vụ án dân sự, hình sự hay lao động, vụ án hành chính chỉ xảy ra khi có hành vi quản lý nhà nước được cho là sai phạm. Đây là lĩnh vực có tính đặc thù, bởi đối tượng bị kiện không phải cá nhân riêng lẻ mà là người đang thực hiện chức năng công quyền.

Cán bộ, công chức có bị khởi kiện hành chính không?

Theo Luật Tố tụng hành chính 2015 (được sửa đổi, bổ sung năm 2023), người dân có quyền khởi kiện đối với:

  • Quyết định hành chính

  • Hành vi hành chính

  • Danh sách cử tri

  • Quyết định xử lý khiếu nại, tố cáo trong một số trường hợp

Điều đáng chú ý là: người bị kiện trong vụ án hành chính không phải chính cán bộ, công chức với tư cách cá nhân, mà là cơ quan nhà nước hoặc người đứng đầu cơ quan nhà nước đó trong vai trò đại diện cho pháp nhân hành chính.

Tuy nhiên, nếu cán bộ, công chức là người trực tiếp ký ban hành quyết định hành chính, hoặc thực hiện hành vi hành chính sai phạm, họ sẽ là người tham gia tố tụng với tư cách là người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan hoặc là người đại diện theo ủy quyền của cơ quan bị kiện. Kết quả của vụ kiện có thể ảnh hưởng đến trách nhiệm cá nhân của cán bộ, công chức nếu cơ quan có thẩm quyền tiến hành xem xét trách nhiệm công vụ, kỷ luật hoặc bồi thường.

Các trường hợp thường gặp bị khởi kiện hành chính

Nhiều người dân hiện nay vẫn thắc mắc cán bộ có bị kiện hành chính không khi họ là người ký các văn bản gây thiệt hại. Dưới đây là các trường hợp phổ biến mà cán bộ, công chức trong cơ quan nhà nước có thể liên quan đến một vụ kiện hành chính:

  1. Cán bộ địa chính xã xác nhận sai về nguồn gốc đất đai, dẫn đến từ chối cấp sổ đỏ

  2. Chủ tịch UBND phường ký quyết định cưỡng chế hành chính sai quy trình

  3. Công chức thuế ban hành thông báo truy thu sai căn cứ pháp luật

  4. Cán bộ sở xây dựng từ chối cấp phép xây dựng không đúng thẩm quyền

  5. Công chức ngành giáo dục ban hành quyết định kỷ luật học sinh, giáo viên trái luật

Trong các tình huống này, mặc dù người bị kiện là cơ quan nhà nước, nhưng cán bộ, công chức liên quan sẽ bị yêu cầu giải trình, cung cấp chứng cứ và chịu trách nhiệm về hành vi hành chính mà họ đã thực hiện.

Có được yêu cầu xử lý cán bộ, công chức khi thua kiện hành chính không?

Câu trả lời là có. Khi cơ quan nhà nước bị thua kiện hành chính, người dân có quyền:

  • Yêu cầu cơ quan quản lý cán bộ đó tiến hành xử lý trách nhiệm.

  • Kiến nghị cơ quan chức năng tiến hành thanh tra, kiểm điểm, kỷ luật.

  • Trường hợp có thiệt hại vật chất, có thể yêu cầu bồi thường nhà nước theo Luật Trách nhiệm bồi thường của Nhà nước 2017.

Việc cán bộ công chức gây thiệt hại trong khi thi hành công vụ mà không đúng pháp luật có thể dẫn đến các hậu quả sau:

  • Bị xử lý kỷ luật theo Luật Cán bộ, công chức 2008 (sửa đổi 2019)

  • Bị điều chuyển công tác, giáng chức hoặc buộc thôi việc

  • Trường hợp đặc biệt nghiêm trọng có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự nếu có dấu hiệu lạm quyền, thiếu trách nhiệm gây hậu quả nghiêm trọng

Khi nào người dân có thể khởi kiện hành chính?

Người dân có quyền khởi kiện hành chính khi:

  • Có quyết định hành chính hoặc hành vi hành chính ảnh hưởng trực tiếp đến quyền, lợi ích hợp pháp

  • Đã khiếu nại nhưng không được giải quyết, hoặc không đồng ý với kết quả giải quyết khiếu nại

  • Không thuộc các trường hợp không được khởi kiện theo Điều 30 và Điều 32 Luật Tố tụng hành chính

Lưu ý: Thời hiệu khởi kiện là 1 năm kể từ ngày nhận được hoặc biết được quyết định hành chính, hành vi hành chính.

Trình tự thủ tục khởi kiện hành chính

  1. Chuẩn bị hồ sơ khởi kiện gồm:

    • Đơn khởi kiện

    • Tài liệu chứng minh bị xâm phạm quyền lợi

    • Quyết định hành chính hoặc bằng chứng về hành vi hành chính

  2. Nộp hồ sơ đến Tòa án nhân dân có thẩm quyền

  3. Tòa án xem xét, thụ lý, triệu tập các bên

  4. Diễn ra phiên đối thoại (nếu có)

  5. Tòa án mở phiên tòa sơ thẩm hành chính

  6. Ra bản án hoặc quyết định giải quyết vụ án hành chính

Cần lưu ý điều gì khi khởi kiện hành chính liên quan đến cán bộ, công chức?

  • Không ghi tên cán bộ, công chức là người bị kiện, mà ghi rõ cơ quan hành chính ban hành quyết định hoặc thực hiện hành vi bị khiếu kiện

  • Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, tài liệu chứng minh quyền lợi bị xâm phạm

  • Xem xét kỹ thời hiệu khởi kiện để tránh bị Tòa án từ chối

  • Có thể nhờ luật sư hỗ trợ tư vấn và soạn thảo đơn khởi kiện hành chính để đảm bảo lập luận chặt chẽ

Như vậy, cán bộ, công chức có thể bị khởi kiện hành chính không phải với tư cách cá nhân mà trong vai trò người thực hiện quyết định hành chính hoặc hành vi hành chính trong cơ quan nhà nước. Người dân hoàn toàn có quyền khởi kiện nếu bị xâm phạm quyền, lợi ích hợp pháp. Tuy nhiên, để khởi kiện đúng quy trình, đúng đối tượng, tránh sai sót về pháp lý, cần hiểu rõ các quy định của Luật Tố tụng hành chính cũng như các văn bản liên quan.

Nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc xử lý vụ việc hành chính, cần hỗ trợ pháp lý chuyên sâu hoặc tư vấn trực tiếp từ luật sư, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi.

Công ty Luật TNHH Vũ & Đồng nghiệp

Bị Ép Ký Hợp Đồng Lao Động Với Điều Khoản Bất Lợi – Làm Sao Hủy Bỏ?

Ép ký hợp đồng lao động – thực trạng phổ biến nhưng dễ bị bỏ qua

Trong thực tiễn, nhiều người lao động cho biết họ bị buộc phải ký hợp đồng lao động ngay lập tức mà không được giải thích rõ nội dung, không có thời gian xem kỹ điều khoản, hoặc bị đe dọa rằng nếu không ký sẽ không được nhận vào làm. Một số trường hợp, người sử dụng lao động lồng ghép các điều khoản bất lợi như:

  • Phạt tiền nếu nghỉ việc trước thời hạn

  • Không được nhận lương nếu chưa hoàn thành chỉ tiêu

  • Cam kết làm việc tối thiểu 2-3 năm, nếu nghỉ sẽ phải bồi thường

  • Điều khoản cho phép công ty đơn phương chấm dứt hợp đồng bất kỳ lúc nào

Những điều khoản này khiến người lao động rơi vào thế yếu và bị ràng buộc trong quan hệ lao động không công bằng. Khi đó, họ có quyền gì và làm sao để hủy bỏ hợp đồng?

Pháp luật nói gì về việc ép ký hợp đồng lao động?

Theo quy định tại Điều 15 và Điều 16 Bộ luật Lao động 2019, hợp đồng lao động phải được giao kết trên cơ sở tự nguyện, bình đẳng, thiện chí và không được trái pháp luật. Mọi hành vi đe dọa, ép buộc người lao động ký hợp đồng đều vi phạm nguyên tắc của pháp luật lao động.

Cụ thể:

  • Điều 16 quy định: Việc giao kết hợp đồng lao động phải được lập thành văn bản, được người lao động đọc kỹ, hiểu rõ và đồng ý.

  • Điều 17 Bộ luật Lao động 2019 nghiêm cấm hành vi lừa dối, ép buộc người lao động ký hợp đồng hoặc thực hiện công việc trái với thỏa thuận.

  • Điều 127 quy định rõ: Nếu người sử dụng lao động ép buộc, dùng thủ đoạn để buộc người lao động ký hợp đồng hoặc cam kết bất lợi, thì những điều khoản đó sẽ bị vô hiệu.

Như vậy, nếu bạn chứng minh được mình bị ép buộc, đe dọa, hoặc bị lừa dối khi ký hợp đồng lao động, thì hoàn toàn có quyền yêu cầu hủy bỏ hợp đồng theo quy định pháp luật.

Làm sao để hủy bỏ hợp đồng lao động khi bị ép ký?

Tùy từng trường hợp, người lao động có thể áp dụng một hoặc nhiều biện pháp pháp lý sau:

1. Gửi đơn yêu cầu tuyên bố hợp đồng vô hiệu

Bạn có thể gửi đơn đến Tòa án nhân dân cấp huyện nơi doanh nghiệp đặt trụ sở, đề nghị tuyên bố hợp đồng lao động vô hiệu theo Điều 50 Bộ luật Tố tụng dân sự và Điều 127 Bộ luật Lao động. Trong đơn, bạn cần nêu rõ lý do hợp đồng vô hiệu (do bị ép buộc, lừa dối, không có sự tự nguyện), kèm theo các tài liệu chứng minh như:

  • Tin nhắn, email yêu cầu ký gấp không được giải thích rõ

  • Biên bản làm việc, thư trao đổi về việc không đồng ý điều khoản nhưng vẫn bị ép ký

  • Bằng chứng cho thấy điều khoản trái pháp luật

Nếu tòa án chấp nhận, hợp đồng sẽ bị tuyên vô hiệu và các điều khoản bất lợi sẽ không có hiệu lực pháp lý.

2. Khiếu nại hoặc tố cáo đến cơ quan quản lý lao động

Bạn có thể gửi đơn đến Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội cấp huyện, nơi doanh nghiệp hoạt động để phản ánh việc doanh nghiệp có hành vi ép buộc người lao động ký hợp đồng trái pháp luật. Cơ quan này có thể tiến hành thanh tra, yêu cầu doanh nghiệp sửa đổi hợp đồng, xử lý vi phạm nếu có dấu hiệu cưỡng ép, lạm dụng.

3. Thỏa thuận sửa đổi hợp đồng với doanh nghiệp

Nếu bạn vẫn muốn tiếp tục làm việc, có thể đề nghị doanh nghiệp cùng sửa đổi các điều khoản bất lợi trong hợp đồng. Việc sửa đổi hợp đồng lao động phải được lập thành văn bản và được sự đồng ý của cả hai bên. Bạn nên chủ động nêu rõ những điều khoản nào không hợp lý, ảnh hưởng đến quyền lợi và đề xuất phương án điều chỉnh.

Nếu doanh nghiệp từ chối và không hợp tác, bạn có quyền chấm dứt hợp đồng trước thời hạn theo Điều 35 Bộ luật Lao động 2019 mà không phải bồi thường, nếu chứng minh được lý do chính đáng.

Khi nào người lao động có thể nghỉ việc mà không phải bồi thường?

Theo Điều 35 Bộ luật Lao động 2019, người lao động có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng mà không cần báo trước nếu:

  • Không được bố trí đúng công việc, địa điểm hoặc điều kiện làm việc như cam kết

  • Không được trả lương đầy đủ, đúng hạn

  • Bị người sử dụng lao động ngược đãi, cưỡng bức lao động

  • Không được đảm bảo an toàn lao động, sức khỏe

  • Bị ép buộc ký kết hoặc thực hiện hợp đồng

Nếu bạn thuộc một trong các trường hợp trên, bạn có quyền nghỉ việc ngay lập tức và không phải bồi thường, dù hợp đồng có quy định ngược lại.

Tóm lại, người lao động có quyền tự do trong việc giao kết hợp đồng lao động và không bị buộc phải chấp nhận những điều khoản bất lợi hoặc trái luật. Nếu bạn đang rơi vào tình huống bị ép ký hợp đồng lao động, hãy bình tĩnh xem xét lại các quyền pháp lý của mình và lựa chọn giải pháp phù hợp. Việc yêu cầu tuyên hợp đồng vô hiệu, gửi khiếu nại đến cơ quan chức năng, hoặc chấm dứt hợp đồng đúng luật là những cách thức hiệu quả để bảo vệ quyền lợi.