TÀI SẢN NÀO ĐƯỢC CHIA? TÀI SẢN NÀO KHÔNG? – VẤN ĐỀ CỐT LÕI TRONG MỌI TRANH CHẤP THỪA KẾ

Ngày đăng: 12/12/2025
Luật Sư Khánh Hòa

Trong mọi vụ tranh chấp thừa kế, câu hỏi đầu tiên Tòa án phải giải quyết không phải là “chia cho ai?”, mà là “chia cái gì?”.

Nghe đơn giản, nhưng thực tế cho thấy đây là một trong những vấn đề phức tạp và dễ sai nhất. Nhiều gia đình tưởng rằng tất cả tài sản của người mất đều được chia thừa kế, nhưng pháp luật quy định rõ: không phải tài sản nào cũng là di sản, và không phải tài sản nào cũng được chia.

Bài viết này phân tích đầy đủ các nhóm tài sản được chia, không được chia, cùng ví dụ thực tế từ các vụ án tại Việt Nam.

1. Di sản thừa kế là gì theo pháp luật?

Theo Điều 612 Bộ luật Dân sự 2015, di sản thừa kế bao gồm:

  • Tài sản thuộc quyền sở hữu của người chết;

  • Tài sản do người chết để lại;

  • Quyền tài sản, bao gồm cả quyền sử dụng đất.

Di sản chỉ bao gồm tài sản tại thời điểm mở thừa kế (thời điểm người đó chết). Tài sản hình thành sau đó không phải di sản.

Điều quan trọng nhất: tài sản của người mất chỉ được chia nếu đó là tài sản riêng, hoặc phần tài sản của họ trong khối tài sản chung.

2. TÀI SẢN NÀO ĐƯỢC CHIA?

(1) Tài sản riêng của người chết

Bao gồm:

  • Tài sản có trước hôn nhân;

  • Tài sản được tặng cho, thừa kế riêng;

  • Tài sản được chứng minh là tài sản riêng theo Điều 43 Luật Hôn nhân & Gia đình 2014;

  • Tài sản hình thành sau ly hôn;

Ví dụ thực tế:
Ông A được cha mẹ tặng cho riêng một căn nhà trước khi kết hôn. Sau khi ông mất, căn nhà 100% là di sản, không phải chia đôi với vợ.

(2) Phần tài sản của người chết trong tài sản chung vợ chồng

Đây là nhóm tài sản gây tranh chấp nhiều nhất.

Theo Điều 33 Luật HNGĐ 2014, tài sản hình thành trong thời kỳ hôn nhân là tài sản chung. Khi một người chết:

  • 1/2 tài sản thuộc về người còn sống;

  • 1/2 còn lại mới là di sản.

Ví dụ:
Ngôi nhà trị giá 4 tỷ đồng:

  • Vợ đang sống: 2 tỷ (tài sản không chia).

  • Di sản để chia cho những người thừa kế: 2 tỷ.

Nhiều gia đình chia toàn bộ nhà 4 tỷ → chia sai → dẫn đến hủy văn bản phân chia, phải chia lại từ đầu.

(3) Quyền sử dụng đất – kể cả khi chưa có sổ đỏ

Nhiều người nhầm tưởng “không có sổ đỏ thì không được chia”.

Thực tế, theo Án lệ 03/2016/AL và Điều 168 Luật Đất đai 2013: Nếu đất có đủ điều kiện cấp sổ đỏ, thì quyền sử dụng đất vẫn là di sản, kể cả chưa được cấp giấy chứng nhận.

Ví dụ:
Mảnh đất ông bà để lại chưa làm sổ đỏ nhưng có giấy tờ khai phá từ năm 1980, sử dụng ổn định → vẫn là di sản và được chia thừa kế.

(4) Tài sản đang cho thuê, cho mượn, đang bị người khác quản lý

Miễn là chứng minh được quyền sở hữu của người chết, tài sản vẫn được chia:

  • Nhà cho thuê

  • Đất cho người thân mượn

  • Xe cộ giao cho con sử dụng

  • Sổ tiết kiệm người khác giữ

Tòa sẽ xác minh, thu thập chứng cứ để đưa vào chia thừa kế.

(5) Quyền tài sản: tiền gửi ngân hàng, cổ phần, cổ phiếu, trái phiếu

Đây là di sản hợp pháp theo Điều 105 BLDS 2015.

Tuy nhiên, cần:

  • Sao kê tài khoản

  • Hợp đồng góp vốn

  • Giấy chứng nhận cổ phần

  • Hợp đồng tín dụng

Thiếu chứng cứ → khó xác định là di sản.

3. TÀI SẢN NÀO KHÔNG ĐƯỢC CHIA?

(1) Phần tài sản thuộc về người vợ/chồng còn sống

Như đã phân tích, chỉ chia phần của người mất trong tài sản chung.

Ví dụ: Nhà 4 tỷ → chỉ 2 tỷ là di sản → 2 tỷ còn lại của người vợ/chồng không được chia.

(2) Tài sản không thuộc quyền sở hữu của người chết

Bao gồm:

  • Tài sản cha mẹ đứng tên giùm;

  • Tài sản của con cái để nhờ cha mẹ giữ;

  • Tài sản đang tranh chấp quyền sở hữu;

  • Tài sản mà người chết không thể chứng minh quyền sở hữu/hình thành hợp pháp.

Ví dụ: Con trai gửi sổ đỏ cho cha giữ. Cha mất, các con khác đòi chia → không được vì tài sản không thuộc di sản.

(3) Tài sản thờ cúng theo Điều 645 BLDS 2015

Một số tài sản được dành riêng làm tài sản thờ cúng, ví dụ:

  • Nhà thờ tộc

  • Đất hương hỏa

  • Căn nhà giao cho người trưởng tộc

Điều 645 quy định rõ: tài sản thờ cúng không được chia, trừ khi các thành viên thỏa thuận khác hoặc tài sản thờ cúng không còn nữa.

(4) Tài sản do người chết chỉ được giao quản lý

Bao gồm:

  • Đất công ích giao tạm

  • Nhà đất thuộc sở hữu Nhà nước

  • Tài sản cơ quan giao quản lý

  • Tài sản của công ty giao cho người chết quản lý

Những tài sản này không phải di sản vì không thuộc quyền sở hữu.

(5) Tài sản dùng vào việc sinh hoạt chung của gia đình (trong một số trường hợp)

Theo Điều 616 BLDS 2015, người đang quản lý di sản có nghĩa vụ tiếp tục duy trì sinh hoạt bình thường cho gia đình.

Trong thực tế, Tòa có thể tạm thời không chia hoặc chia sau đối với:

  • Đồ thờ cúng

  • Nhà ở đang là nơi duy nhất của người còn sống

  • Tài sản phục vụ người phụ thuộc (người già yếu, tàn tật)

(6) Tài sản đang bị kê biên, phong tỏa

Nếu tài sản thuộc diện:

  • Kê biên thi hành án

  • Tạm giữ phục vụ điều tra

  • Phong tỏa do tranh chấp khác

Chưa thể chia, nhưng không mất quyền chia. Sau khi giải thể biện pháp cưỡng chế, tài sản sẽ được đưa vào chia.

4. Tài sản mà nhiều người tưởng được chia, nhưng thực tế… không phải

(1) Đất nông nghiệp giao khoán – không phải di sản

Vì không có quyền sở hữu, chỉ là quyền sử dụng có thời hạn.

(2) Quyền sử dụng đất tôn giáo – không phải di sản

(3) Tài sản thuộc sở hữu chung hợp nhất của dòng họ

Ví dụ: Nhà thờ họ, đất mồ mả → không chia.

5. Ví dụ thực tế: Chia sai tài sản – hủy toàn bộ bản án

Tại một vụ án ở Nha Trang, gia đình yêu cầu chia toàn bộ căn nhà của cha mất.

Tòa sơ thẩm chia đều cho 4 người con và người mẹ.

Nhưng tại phúc thẩm, luật sư chứng minh:

  • Nhà là tài sản chung vợ chồng

  • Phần của người mẹ không phải di sản

  • Trong nhà có tài sản thờ cúng

Kết quả:
Hủy toàn bộ bản án sơ thẩm, chia lại hoàn toàn từ đầu.

Đây là ví dụ điển hình cho thấy:
Xác định sai tài sản = sai toàn bộ phân chia = kéo dài vụ án 2–3 năm.

6. Làm sao để xác định tài sản đúng trước khi chia?

(1) Xác định nguồn gốc tài sản

  • Hình thành khi nào?

  • Tiền mua từ đâu?

  • Tài sản tặng cho chung hay riêng?

(2) Thu thập chứng cứ đầy đủ

  • Sổ đỏ

  • Hóa đơn, giấy tờ mua bán

  • Chứng nhận tặng cho

  • Tài liệu ngân hàng

  • Giấy tờ hộ tịch

(3) Tách bạch tài sản chung – tài sản riêng

Không thể chia tài sản của người còn sống.

(4) Tư vấn luật sớm

Một buổi tư vấn chuyên nghiệp có thể giúp tránh:

  • Chia sai

  • Tách sai

  • Vi phạm thủ tục

  • Mất thời gian kiện tụng

Việc xác định tài sản nào được chia, tài sản nào không được chia là nền tảng trong thừa kế. Chỉ cần xác định sai bản chất tài sản, toàn bộ việc chia sẽ sai, dẫn đến khiếu nại, kháng cáo, hủy án, thậm chí tranh chấp kéo dài hàng chục năm.

Để tránh sai sót, cần:

  • Hiểu rõ quy định của BLDS và Luật HNGĐ

  • Đồng bộ giấy tờ tài sản

  • Xem xét nguồn gốc và tính pháp lý

  • Tư vấn luật trước khi ký bất kỳ thỏa thuận nào

Một bước đúng từ đầu sẽ giúp giữ gìn hòa khí và bảo vệ quyền lợi chính đáng cho từng thành viên trong gia đình.

📍 CÔNG TY LUẬT TNHH VŨ & ĐỒNG NGHIỆP

🏢 16 Mạc Đĩnh Chi, P. Tân Tiến, TP. Nha Trang, Khánh Hòa
📩 Email: LawyerVuNhuHao@gmail.com
🌐 https://luatsukhanhhoa.com
☎️ Hotline/Zalo: 0914 086 292
🌎 Cộng đồng tư vấn pháp luật miễn phí: https://zalo.me/g/lttnup938

Chia sẻ bài viết