Trong rất nhiều vụ tranh chấp thừa kế, câu nói quen thuộc nhất mà luật sư và Tòa án thường nghe là:
“Con cái thì phải được chia đều cho công bằng.”
Tuy nhiên, “chia đều” có thực sự là “công bằng” hay không?
Và trong pháp luật Việt Nam, chia thừa kế có bắt buộc phải chia đều không?
Thực tiễn xét xử cho thấy, không ít gia đình mâu thuẫn gay gắt chỉ vì hiểu sai khái niệm “công bằng” trong thừa kế. Người chăm sóc cha mẹ nhiều năm cho rằng mình phải được hưởng nhiều hơn. Người đi xa cho rằng vẫn là con ruột thì phải được chia ngang bằng. Người ở cùng tài sản lại cho rằng người khác không có quyền đòi hỏi.
Bài viết này sẽ phân tích bản chất pháp lý của việc chia thừa kế, làm rõ khi nào phải chia đều, khi nào không cần chia đều, và đâu là ranh giới giữa công bằng pháp lý và công bằng cảm tính.
1. Pháp luật có bắt buộc chia thừa kế phải “chia đều” không?
Câu trả lời là: KHÔNG PHẢI LÚC NÀO CŨNG CHIA ĐỀU.
Theo Điều 659 và Điều 660 Bộ luật Dân sự 2015, nguyên tắc chia di sản thừa kế được xác định như sau:
-
Nếu chia thừa kế theo pháp luật → những người cùng hàng thừa kế được hưởng phần di sản bằng nhau, trừ trường hợp có thỏa thuận khác.
-
Nếu chia theo di chúc → thực hiện theo ý chí của người để lại di sản, không phụ thuộc vào việc chia đều hay không.
Như vậy, “chia đều” không phải là nguyên tắc tuyệt đối, mà chỉ là một trong các phương án chia trong trường hợp không có di chúc và không có thỏa thuận khác.
2. Chia đều theo pháp luật – công bằng về mặt pháp lý
Trong trường hợp không có di chúc, pháp luật đặt ra nguyên tắc chia đều cho những người cùng hàng thừa kế để đảm bảo:
-
Tránh tranh cãi về công sức, tình cảm.
-
Tránh đánh giá chủ quan.
-
Tạo sự rõ ràng, minh bạch khi giải quyết tranh chấp.
Ví dụ thực tế
Cha mẹ mất, để lại một căn nhà là di sản. Có 4 người con, không có di chúc.
Dù:
-
Người con út ở chung, chăm sóc cha mẹ nhiều năm.
-
Người con cả đi làm ăn xa, ít về thăm.
→ Về mặt pháp luật, cả 4 người con vẫn được chia bằng nhau.
Trong trường hợp này, chia đều là công bằng pháp lý, nhưng chưa chắc là công bằng theo cảm nhận cá nhân.
3. Chia theo di chúc – công bằng theo ý chí người để lại tài sản
Khi có di chúc hợp pháp, pháp luật tôn trọng tối đa ý chí của người lập di chúc.
Theo Điều 626 Bộ luật Dân sự 2015, người lập di chúc có quyền:
Điều đó có nghĩa là:
-
Có thể chia không đều;
-
Có thể cho người này nhiều, người kia ít;
-
Thậm chí có thể không cho người nào đó hưởng (trừ trường hợp người thừa kế không phụ thuộc vào nội dung di chúc).
Ví dụ
Cha lập di chúc:
Nếu di chúc hợp pháp → Tòa án phải công nhận, dù nhiều người cho rằng “không công bằng”.
Trong trường hợp này, công bằng được hiểu theo ý chí của người để lại di sản, không phải theo cảm xúc của người thừa kế.
4. Người chăm sóc cha mẹ nhiều năm có được chia nhiều hơn không?
Đây là câu hỏi gây tranh cãi nhiều nhất.
Về nguyên tắc
Tuy nhiên, pháp luật vẫn có cơ chế để ghi nhận công sức nếu có căn cứ.
5. Trường hợp nào công sức được xem xét khi chia thừa kế?
(1) Có di chúc ghi nhận công sức
Người để lại di sản hoàn toàn có thể:
→ Đây là cách an toàn và rõ ràng nhất.
(2) Có thỏa thuận giữa các đồng thừa kế
Theo Điều 659 BLDS 2015, những người thừa kế có quyền thỏa thuận về việc phân chia di sản, bao gồm cả việc chia không đều.
Nếu các bên thống nhất:
(3) Có yêu cầu thanh toán chi phí hợp lý
Theo Điều 616 và Điều 618 BLDS 2015, người quản lý di sản hoặc người bỏ chi phí hợp lý cho:
→ Có quyền yêu cầu thanh toán chi phí trước khi chia di sản.
Như vậy, công sức chăm sóc có thể được bù đắp bằng tiền, nhưng không tự động làm tăng phần thừa kế.
6. Công bằng pháp lý và công bằng cảm xúc – vì sao dễ mâu thuẫn?
Trong nhiều vụ án, mâu thuẫn không nằm ở giá trị tài sản, mà nằm ở cảm giác “bị đối xử không công bằng”.
-
Người ở gần cha mẹ cảm thấy thiệt thòi.
-
Người đi xa cảm thấy bị “tước quyền”.
-
Người giữ tài sản cho rằng mình có nhiều đóng góp hơn.
Pháp luật không thể đo lường tình cảm, nên buộc phải dùng các tiêu chí pháp lý khách quan. Đây chính là lý do:
Công bằng pháp lý không phải lúc nào cũng trùng với công bằng cảm xúc.
7. Khi nào Tòa án cho phép chia không đều dù không có di chúc?
Trong thực tiễn, Tòa án rất hạn chế việc chia không đều nếu không có căn cứ rõ ràng. Tuy nhiên, có thể xem xét trong các trường hợp:
-
Các bên tự nguyện thỏa thuận.
-
Có chứng cứ rõ ràng về việc một người bỏ tiền riêng để duy trì, bảo quản, cải tạo tài sản.
-
Có căn cứ chứng minh một người đã nhận phần lợi ích trước (ví dụ: đã được cho nhà, cho đất riêng trước đó).
Ngay cả trong các trường hợp này, Tòa án thường:
8. Ví dụ thực tế: chia đều nhưng vẫn “không công bằng”?
Một vụ án tại Khánh Hòa:
Cha mẹ mất, để lại căn nhà duy nhất.
Con út sống cùng cha mẹ hơn 20 năm, bỏ tiền sửa nhà, chăm sóc cha mẹ lúc ốm đau.
Ba người con khác đi làm ăn xa.
Không có di chúc.
Tòa án:
-
Xác định di sản là 1/2 căn nhà (vì là tài sản chung vợ chồng).
-
Chia đều cho 4 người con.
-
Chấp nhận yêu cầu của con út về thanh toán chi phí hợp lý đã bỏ ra.
Kết quả:
9. Làm sao để bảo đảm “công bằng” ngay từ đầu?
(1) Lập di chúc rõ ràng
Nếu muốn ghi nhận công sức của một người → di chúc là giải pháp tốt nhất.
(2) Lập văn bản thỏa thuận trong gia đình
Thỏa thuận sớm giúp tránh mâu thuẫn sau này.
(3) Ghi nhận chi phí, công sức bằng chứng từ
Hóa đơn, giấy tờ, xác nhận của các bên là căn cứ rất quan trọng.
(4) Tư vấn luật trước khi xảy ra tranh chấp
Một buổi tư vấn có thể giúp gia đình tránh nhiều năm kiện tụng.
Chia thừa kế không phải lúc nào cũng phải chia đều, nhưng cũng không thể tùy tiện chia theo cảm xúc.
Pháp luật hướng đến công bằng pháp lý, còn sự công bằng về tình cảm cần được giải quyết bằng:
Hiểu đúng bản chất của “công bằng trong thừa kế” sẽ giúp gia đình:
📍 CÔNG TY LUẬT TNHH VŨ & ĐỒNG NGHIỆP
🏢 Trụ sở: Số 16 Mạc Đĩnh Chi, Phường Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa
📩 Email: LawyerVuNhuHao@gmail.com
🌐 Website: https://luatsukhanhhoa.com
☎️ Hotline (Zalo): 0914 086 292
🌎 Cộng đồng tư vấn pháp luật miễn phí: https://zalo.me/g/lttnup938