Từ 2025: 15 Trường Hợp Người Nước Ngoài Được Miễn Giấy Phép Lao Động – Có Bạn Trong Danh Sách Không?

Ngày 7/8/2025, Chính phủ ban hành Nghị định 219/2025/NĐ-CP, quy định chi tiết về lao động nước ngoài tại Việt Nam. Nghị định này mở rộng và làm rõ 15 trường hợp miễn giấy phép lao động, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho chuyên gia, quản lý, lao động kỹ thuật trong các lĩnh vực trọng điểm như tài chính, khoa học, công nghệ và chuyển đổi số.

Cụ thể, các nhóm được miễn giấy phép bao gồm:

  1. Người đứng đầu văn phòng đại diện, dự án hoặc tổ chức quốc tế, phi chính phủ tại Việt Nam.

  2. Người vào Việt Nam dưới 3 tháng để chào bán dịch vụ hoặc xử lý sự cố kỹ thuật khẩn cấp.

  3. Luật sư nước ngoài đã có giấy phép hành nghề tại Việt Nam.

  4. Người nước ngoài kết hôn và sinh sống tại Việt Nam.

  5. Chủ sở hữu, thành viên góp vốn từ 3 tỷ đồng trở lên tại công ty TNHH hoặc công ty cổ phần.

  6. Người vào Việt Nam cung cấp dịch vụ tư vấn, nghiên cứu, thẩm định, giám sát các dự án sử dụng vốn ODA…

    Ngoài ra, các trường hợp theo điều ước quốc tế cũng được áp dụng miễn giấy phép.

Điểm mới đáng chú ý là mức góp vốn tối thiểu được ấn định từ 3 tỷ đồng, thay vì để mở như trước đây, đồng thời mở rộng thêm đối tượng thuộc lĩnh vực đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia.

Có thể thấy, Nghị định 219/2025/NĐ-CP vừa đảm bảo quản lý chặt chẽ, vừa khuyến khích lao động chất lượng cao tham gia thị trường Việt Nam. Đây là bước đi quan trọng để thu hút đầu tư, chuyển giao công nghệ và hội nhập quốc tế bền vững.

Mọi thông tin yêu cầu tư vấn xin vui lòng liên hệ:

CÔNG TY LUẬT TNHH VŨ & ĐỒNG NGHIỆP

🏢Trụ sở: Số 16 Mạc Đĩnh Chi, Phường Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa 

📩Email: LawyerVuNhuHao@gmail.com

🌐https://luatsukhanhhoa.com/ ☎️Hotline (Zalo): 0914086292

🌎Tham gia Cộng đồng để được tư vấn pháp luật miễn phí: https://zalo.me/g/lttnup938 

LUẬT SƯ NHA TRANG KHÁNH HÒA

Vắng mặt vài phút, suýt mất cả vụ án – Tòa phúc thẩm ra tay cứu!

Đình Chỉ Vụ Án Vì Nguyên Đơn Vắng Mặt – Bài Học Từ Một Quyết Định Phúc Thẩm

Ngày 26/6/2024, TAND TP. Hồ Chí Minh đã ra Quyết định số 586/2024/QĐ-PT hủy bỏ quyết định đình chỉ giải quyết vụ án của TAND quận Tân Bình. Đây là vụ việc liên quan đến tranh chấp tài sản sau ly hôn giữa bà Nguyễn Ngọc Hải Y và ông Nguyễn Hồng L.

Vì sao sơ thẩm đình chỉ?

Tòa sơ thẩm căn cứ điểm c khoản 1 Điều 217 BLTTDS 2015, cho rằng nguyên đơn đã được triệu tập hợp lệ hai lần nhưng đều vắng mặt nên quyết định đình chỉ.

Tuy nhiên, thực tế:

  1. Lần vắng mặt đầu tiên của bà Y có lý do khách quan (tai nạn, có chứng từ y tế).

  2. Lần thứ hai, người đại diện hợp pháp theo ủy quyền đã có mặt tại tòa chỉ ít phút sau khi thư ký lập biên bản “vắng mặt”.

Trong khi đó, tòa sơ thẩm không tiến hành hòa giải/đối chất theo giấy triệu tập, mà lập tức đình chỉ vụ án.

Quan điểm của phúc thẩm

HĐXX phúc thẩm xác định tòa sơ thẩm vi phạm nghiêm trọng thủ tục tố tụng:

  1. Không xem xét trở ngại khách quan.

  2. Không công nhận sự có mặt hợp lệ của người đại diện.

  3. Đình chỉ khi chưa tiến hành hòa giải theo luật định.

Vì vậy, TAND TP. HCM đã hủy quyết định đình chỉ và chuyển hồ sơ về cho TAND quận Tân Bình tiếp tục giải quyết.

Bài học pháp lý

  1. Không được máy móc áp dụng Điều 217 BLTTDS: việc đình chỉ chỉ hợp pháp khi nguyên đơn vắng mặt cả hai lần không có lý do chính đáng và không có đại diện hợp pháp.

  2. Phải bảo đảm thủ tục hòa giải, đối chất trước khi ra quyết định.

  3. Nguyên đơn nên chuẩn bị giấy ủy quyền và cung cấp chứng cứ về trở ngại khách quan để tránh bị coi là “vắng mặt”.

Quyết định phúc thẩm lần này là lời nhắc nhở quan trọng: tòa án phải linh hoạt, cẩn trọng trong việc xác định sự vắng mặt của đương sự, tránh gây thiệt hại quyền lợi hợp pháp của họ. Đồng thời, đương sự cũng cần chủ động bảo vệ quyền tố tụng của mình bằng chứng cứ và thủ tục hợp lệ.

Xem Quyết định hủy bỏ quyết định đình chỉ giải quyết vụ án TẠI ĐÂY

LUẬT SƯ NHA TRANG KHÁNH HÒA

Con dấu và chữ ký trong doanh nghiệp – Giá trị pháp lý và những rủi ro thường gặp

Trong thương trường, chữ ký và con dấu từ lâu đã được coi là “tấm bùa hộ mệnh” của doanh nghiệp. Chỉ một dấu đỏ, một nét ký, có thể quyết định số phận của cả một hợp đồng trị giá hàng trăm tỷ đồng. Thế nhưng, nhiều chủ doanh nghiệp và CEO lại chưa hiểu rõ bản chất pháp lý của chữ ký và con dấu, dẫn đến không ít rủi ro đáng tiếc. Vậy chữ ký của người đại diện theo pháp luật có giá trị ra sao? Con dấu có còn bắt buộc như trước? Và làm thế nào để quản trị khôn ngoan nhằm tránh những tranh chấp không đáng có?

Chữ ký – “lời cam kết” pháp lý của doanh nghiệp

Theo Điều 12 Luật Doanh nghiệp 2020, người đại diện theo pháp luật là cá nhân nhân danh doanh nghiệp thực hiện quyền, nghĩa vụ phát sinh từ giao dịch, ký kết hợp đồng và chịu trách nhiệm trước pháp luật. Đồng thời, Điều 85 Bộ luật Dân sự 2015 quy định: pháp nhân tham gia quan hệ dân sự thông qua người đại diện của mình.

Từ hai căn cứ này, có thể khẳng định: chỉ cần chữ ký của người đại diện theo pháp luật là đủ để ràng buộc trách nhiệm pháp lý của doanh nghiệp, cho dù văn bản có đóng dấu hay không. Chữ ký ở đây chính là “cam kết pháp lý” của công ty trước đối tác và Nhà nước.

Con dấu – từ “điều kiện bắt buộc” thành “thói quen thương mại”

Khác với giai đoạn trước năm 2020, khi con dấu được quản lý chặt chẽ và là yếu tố bắt buộc để hợp đồng có hiệu lực, thì hiện nay, Điều 43 Luật Doanh nghiệp 2020 quy định: doanh nghiệp có quyền tự quyết về hình thức, số lượng và quản lý con dấu. Nhà nước không còn can thiệp sâu vào việc này.

Điều đó có nghĩa, về mặt pháp lý, con dấu không còn là điều kiện bắt buộc để một hợp đồng có hiệu lực. Tuy nhiên, trên thực tế, nhiều đối tác – đặc biệt là ngân hàng, cơ quan Nhà nước, hoặc doanh nghiệp lớn – vẫn yêu cầu hợp đồng phải có cả chữ ký hợp pháp lẫn con dấu để bảo đảm sự tin cậy. Vì vậy, con dấu ngày nay mang ý nghĩa nhiều hơn về thói quen thương mại thay vì ràng buộc pháp lý tuyệt đối.

Những rủi ro thường gặp

Thực tiễn xét xử cho thấy, việc sử dụng chữ ký và con dấu thiếu cẩn trọng có thể dẫn đến nhiều rủi ro pháp lý:

- Hợp đồng chỉ có con dấu nhưng không có chữ ký đúng thẩm quyền → hợp đồng bị tuyên vô hiệu.

- Hợp đồng chỉ có chữ ký của giám đốc nhưng không đóng dấu → khi tranh chấp, đối tác cố tình vin vào “thiếu con dấu” để phủ nhận nghĩa vụ.

- Con dấu bị thất lạc hoặc bị chiếm giữ trái phép → có thể bị sử dụng cho các văn bản ngoài ý chí của công ty, gây thiệt hại nghiêm trọng.

Cách quản trị khôn ngoan

Để tránh rủi ro, doanh nghiệp nên xây dựng một cơ chế quản trị chặt chẽ đối với việc sử dụng chữ ký và con dấu:

- Quy định rõ trong điều lệ hoặc quy chế nội bộ về người giữ con dấu, người có thẩm quyền ký, cũng như nguyên tắc phối hợp giữa chữ ký và con dấu.

- Với các hợp đồng quan trọng, nên có cả chữ ký của người đại diện theo pháp luật và con dấu để tăng tính an toàn pháp lý.

- Nếu công ty có nhiều người đại diện, cần phân công rành mạch: ai ký loại hợp đồng nào, trong phạm vi nào, con dấu được dùng ra sao.

Chữ ký của người đại diện theo pháp luật là nền tảng pháp lý buộc doanh nghiệp phải chịu trách nhiệm về giao dịch của mình. Con dấu không còn là điều kiện bắt buộc, nhưng vẫn là công cụ quan trọng để gia tăng sự tin cậy và phòng ngừa rủi ro. Quản trị khôn ngoan cả chữ ký lẫn con dấu chính là chìa khóa giúp doanh nghiệp vận hành minh bạch, an toàn và bền vững.

Trong bối cảnh hội nhập, khi các doanh nghiệp Việt Nam ngày càng tham gia sâu hơn vào sân chơi quốc tế, việc nắm chắc những quy định này không chỉ giúp bảo vệ doanh nghiệp trong nước, mà còn tạo dựng niềm tin với các đối tác toàn cầu.

LUẬT SƯ NHA TRANG KHÁNH HÒA

Người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp – “gương mặt pháp lý” không thể xem nhẹ

Trong mọi doanh nghiệp, từ nhỏ đến lớn, đều có một cá nhân được pháp luật công nhận là “gương mặt” đại diện của công ty. Đó chính là người đại diện theo pháp luật. Tuy nhiên, nhiều chủ doanh nghiệp vẫn thường hiểu nhầm rằng chỉ cần ghi tên vào giấy phép đăng ký kinh doanh là đủ. Thực tế, vai trò và trách nhiệm của người đại diện theo pháp luật không chỉ dừng lại ở chữ ký trên văn bản, mà còn gắn liền với sự an toàn pháp lý và thậm chí là sinh mệnh của doanh nghiệp.

Khái niệm và ý nghĩa pháp lý

Theo Điều 12 Luật Doanh nghiệp 2020, người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp là cá nhân được nhân danh công ty thực hiện các quyền, nghĩa vụ phát sinh từ giao dịch; đại diện trước Tòa án, Trọng tài và cơ quan Nhà nước.

Nói cách khác, mọi hợp đồng, văn bản quan trọng và cả các vụ kiện tụng đều gắn liền với trách nhiệm của người đại diện này. Đây là lý do mà họ thường được ví như “linh hồn pháp lý” của công ty.

Ví dụ: Một giám đốc ký hợp đồng vay vốn ngân hàng 50 tỷ đồng. Nếu hợp đồng này phát sinh tranh chấp, chính công ty phải chịu trách nhiệm và người đại diện theo pháp luật sẽ là người đứng mũi chịu sào trước cơ quan chức năng.

Ai có thể là người đại diện theo pháp luật?

Doanh nghiệp có thể có một hoặc nhiều người đại diện theo pháp luật. Tùy từng loại hình, chức danh này có thể là Chủ tịch Hội đồng thành viên, Chủ tịch Hội đồng quản trị, Giám đốc hoặc Tổng giám đốc.

Tuy nhiên, nếu có nhiều hơn một người, thì Điều lệ công ty phải quy định rõ phạm vi quyền hạn, trách nhiệm của từng người. Nếu không, sẽ rất dễ xảy ra mâu thuẫn, dẫn đến hợp đồng bị tranh chấp hoặc bị coi là vô hiệu do ký sai thẩm quyền.

Quyền hạn và trách nhiệm – không phải lúc nào cũng “toàn quyền”

Người đại diện theo pháp luật có quyền ký kết hợp đồng, sử dụng con dấu, đại diện công ty trong các giao dịch. Nhưng điều quan trọng cần lưu ý: không phải mọi hợp đồng đều có thể do người đại diện tự mình ký kết.

- Đối với công ty cổ phần, theo Điều 138 Luật Doanh nghiệp 2020, Hội đồng quản trị có quyền quyết định các hợp đồng, giao dịch có giá trị từ 35% tổng giá trị tài sản trở lên (hoặc một tỷ lệ khác do Điều lệ quy định). Trong trường hợp này, người đại diện theo pháp luật chỉ có thể ký hợp đồng sau khi có nghị quyết của Hội đồng quản trị.

- Đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên, theo Điều 55 và Điều 59 Luật Doanh nghiệp 2020, Hội đồng thành viên có quyền quyết định các hợp đồng, giao dịch lớn (thường từ 50% tổng tài sản trở lên, hoặc theo Điều lệ). Do đó, người đại diện chỉ được ký sau khi có biên bản họp hoặc quyết định của Hội đồng thành viên.

Ví dụ thực tế: Một công ty cổ phần ký hợp đồng vay ngân hàng trị giá 200 tỷ đồng. Tổng giám đốc (là người đại diện theo pháp luật) trực tiếp ký kết. Tuy nhiên, phía ngân hàng yêu cầu cung cấp thêm nghị quyết của HĐQT, vì hợp đồng này vượt quá 35% tổng tài sản. Nếu không có nghị quyết, hợp đồng có thể bị coi là không hợp lệ và không ràng buộc trách nhiệm pháp lý.

Điều này cho thấy: người đại diện theo pháp luật không thể “một mình một ngựa”. Trong những giao dịch quan trọng, họ bắt buộc phải dựa vào quyết định tập thể để đảm bảo tính hợp pháp và an toàn cho doanh nghiệp.

Lưu ý khi lựa chọn và thay đổi người đại diện

Thứ nhất, hãy chọn một người có năng lực quản lý, uy tín và hiểu biết pháp luật.
Thứ hai, khi thay đổi người đại diện, phải đăng ký ngay với Phòng Đăng ký kinh doanh. Nếu chậm trễ, hợp đồng phát sinh trong giai đoạn này có thể bị xem là vô hiệu.
Thứ ba, nếu công ty có nhiều người đại diện, cần phân công rõ ràng: một người phụ trách tài chính, một người phụ trách nhân sự, một người phụ trách thương mại… để tránh rủi ro chồng chéo.

Người đại diện theo pháp luật không phải chỉ là một cái tên in trên giấy phép đăng ký kinh doanh, mà thực sự là “gương mặt pháp lý” và là chốt chặn cuối cùng bảo vệ uy tín, quyền lợi của doanh nghiệp. Chọn đúng người, xác định rõ thẩm quyền và tuân thủ quy định pháp luật chính là nền tảng để doanh nghiệp vận hành minh bạch, bền vững và tự tin hội nhập.

Trong bối cảnh các doanh nghiệp Việt Nam ngày càng bước ra sân chơi toàn cầu, việc quản trị pháp lý chặt chẽ – trong đó có chế định người đại diện theo pháp luật – không còn là lựa chọn, mà là yêu cầu tất yếu để phát triển bền vững.

LUẬT SƯ NHA TRANG KHÁNH HÒA