Vì sao 70% kết quả vụ án được quyết định trước khi mở phiên tòa?

Nhiều người tin rằng “ra Tòa rồi mới biết thắng hay thua”. Thực tế tố tụng cho thấy điều ngược lại: phần lớn kết quả vụ án đã được định hình trước khi phiên tòa khai mạc. Phiên tòa là nơi Hội đồng xét xử (HĐXX) đánh giá những gì đã được chuẩn bị; còn thắng – thua thường được quyết định bởi chiến lược, chứng cứ và các lựa chọn tố tụng từ rất sớm.

Bài viết này phân tích vì sao có thể nói 70% kết quả vụ án được quyết định trước phiên tòa, dựa trên khung pháp lý hiện hành và kinh nghiệm thực tiễn tranh tụng.

I. “Trước phiên tòa” là giai đoạn nào?

“Trước phiên tòa” không chỉ là vài ngày trước khi xét xử. Đó là toàn bộ chuỗi quyết định bắt đầu từ lúc phát sinh tranh chấp (hoặc bị khởi tố), gồm:

  • Xác định đúng quan hệ pháp luật và thẩm quyền giải quyết.

  • Lựa chọn yêu cầu (khởi kiện/ phản tố/ độc lập) và phạm vi tranh chấp.

  • Thu thập – đánh giá – công bố chứng cứthời điểm xuất trình.

  • Chiến lược tố tụng (hòa giải, đối thoại, yêu cầu thu thập chứng cứ, giám định, định giá…).

  • Xử lý thủ tục (thời hiệu, thời hạn, tư cách tham gia tố tụng).

Nếu các bước này sai, phiên tòa dù tranh luận hay đến đâu cũng khó đảo ngược.

II. Nền tảng pháp lý: Tố tụng là “tranh tụng có chuẩn bị”

1. Gánh nặng chứng minh và đánh giá chứng cứ

Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 (BLTTDS) xác lập nguyên tắc: đương sự có nghĩa vụ đưa ra chứng cứ để chứng minh yêu cầu của mình là có căn cứ và hợp pháp; Tòa án đánh giá chứng cứ theo nguyên tắc toàn diện, khách quan. Điều này có nghĩa: ai chuẩn bị chứng cứ tốt hơn, đúng luật hơn, người đó nắm lợi thế.

Trong tố tụng hình sự, Bộ luật Tố tụng hình sự 2015 (BLTTHS) bảo đảm nguyên tắc tranh tụng; người bào chữa có quyền thu thập, đưa ra chứng cứ, tham gia hỏi và tranh luận. Nhưng tranh tụng hiệu quả phụ thuộc vào việc đã “đặt sẵn” luận điểm và chứng cứ từ giai đoạn điều tra – truy tố.

2. Thời điểm và tính hợp pháp của chứng cứ

Chứng cứ không hợp pháp hoặc xuất trình muộn có thể không được chấp nhận. Vì vậy, việc chuẩn bị sớm, lựa chọn đúng cách thu thập, và đúng thời điểm công bố mang tính quyết định.

III. 07 yếu tố khiến 70% kết quả “xong” trước phiên tòa

1. Xác định sai quan hệ pháp luật – thua từ “cửa vào”

Khởi kiện tranh chấp hợp đồng nhưng bản chất là đòi tài sản; yêu cầu công nhận quyền sử dụng đất khi chưa đủ căn cứ pháp lý; hoặc chọn sai thẩm quyền… Những lỗi này khiến vụ án bị bác yêu cầu hoặc kéo dài vô ích.

Bài học: Xác định đúng quan hệ pháp luật và thẩm quyền là điều kiện tiên quyết.

2. Chọn yêu cầu không đúng trọng tâm

Nhiều vụ thua vì yêu cầu quá rộng, quá cảm tính hoặc không gắn với chứng cứ. Tòa án xét xử theo yêu cầu; yêu cầu sai đồng nghĩa đặt HĐXX vào thế không thể chấp nhận.

Bài học: Yêu cầu phải đo ni đóng giày với chứng cứ và mục tiêu thực tế.

3. Chứng cứ yếu hoặc “chết” ngay từ đầu

Hợp đồng viết tay không chứng minh giao nhận tiền; tin nhắn không xác định được chủ thể; file ghi âm không rõ nguồn gốc… Những chứng cứ này khó vượt qua ngưỡng hợp pháp.

Bài học: Trước khi ra Tòa, phải kiểm định sức nặng chứng cứbịt lỗ hổng.

4. Bỏ lỡ “thời điểm vàng” của chứng cứ

Có chứng cứ nhưng nộp muộn; hoặc không đề nghị Tòa hỗ trợ thu thập khi đương sự không thể tự làm; hoặc không yêu cầu giám định/định giá đúng lúc. Khi phiên tòa mở, đã quá muộn.

Bài học: Thời điểm xuất trình và đề nghị tố tụng quyết định khả năng được chấp nhận.

5. Chiến lược tố tụng sai (hoặc không có)

Có vụ nên hòa giải/đối thoại để đạt lợi ích tốt hơn; có vụ phải đi thẳng tranh tụng. Không có chiến lược, mỗi động tác đều bị động.

Bài học: Tố tụng là cuộc chơi chiến lược, không phải chuỗi phản ứng.

6. Không xử lý kịp thời sai sót thủ tục

Vi phạm thời hiệu; sai tư cách tham gia tố tụng; không phản đối đúng hạn; không yêu cầu thay đổi người tiến hành tố tụng khi có căn cứ… Những điểm này khóa cửa cơ hội sau này.

Bài học: Thủ tục là đường ray; trật ray thì không tới đích.

7. Chuẩn bị phúc thẩm từ… sơ thẩm

Kháng cáo hiệu quả không bắt đầu ở đơn kháng cáo, mà bắt đầu từ việc “đánh dấu” sai sót ngay ở sơ thẩm: thu thập chứng cứ, lập biên bản, kiến nghị tố tụng.

Bài học: Muốn thắng phúc thẩm, phải chuẩn bị từ trước phiên tòa sơ thẩm.

IV. Vai trò quyết định của luật sư tranh tụng

Luật sư tranh tụng không chỉ viết đơn. Họ:

  • Đọc hồ sơ để tìm điểm quyết định.

  • Xây bản đồ vụ ánkịch bản tranh tụng.

  • Lựa chọn chứng cứ – thời điểm – thủ tục.

  • Đặt nền cho sơ thẩm – phúc thẩm ngay từ đầu.

Nói cách khác, luật sư tranh tụng tạo lợi thế trước phiên tòa, để khi bước vào phòng xử, thân chủ đã đứng trên mặt đất vững.

V. Khi nào “70%” không còn đúng?

Chỉ trong những trường hợp tình tiết phát sinh bất ngờ, chứng cứ mới hợp pháp xuất hiện đúng luật, hoặc vi phạm tố tụng nghiêm trọng bị phát hiện tại phiên tòa. Nhưng đây là ngoại lệ hiếm và thường cũng được chuẩn bị trước bởi người có kinh nghiệm.

Phiên tòa là nơi thể hiện, không phải nơi bắt đầu. Ai chuẩn bị tốt trước phiên tòa – người đó nắm phần thắng. Hiểu điều này giúp bạn đầu tư đúng chỗ, đúng thời điểm, và tránh mất quyền lợi vì những sai lầm không đáng có.

Nếu bạn đang chuẩn bị khởi kiện, bị kiện, hoặc tham gia tố tụng hình sự, hãy tư vấn sớm để đặt nền tảng đúng ngay từ đầu. Trong tố tụng, đi sớm một bước thường đi xa hơn nhiều bước.

📍 CÔNG TY LUẬT TNHH VŨ & ĐỒNG NGHIỆP
🏢 16 Mạc Đĩnh Chi, P. Tân Tiến, TP. Nha Trang, Khánh Hòa
📩 Email: LawyerVuNhuHao@gmail.com
🌐 Website: https://luatsukhanhhoa.com
☎️ Hotline/Zalo: 0914 086 292
🌎 Cộng đồng tư vấn pháp luật miễn phí: https://zalo.me/g/lttnup938

LUẬT SƯ TRANH TỤNG KHÁC GÌ LUẬT SƯ CHỈ LÀM HỒ SƠ, GIẤY TỜ? HIỂU ĐÚNG ĐỂ KHÔNG MẤT QUYỀN LỢI

Trong thực tế, nhiều người vẫn nghĩ “thuê luật sư” là để soạn đơn, viết giấy, làm hồ sơ cho đúng mẫu rồi nộp tòa. Cách hiểu này không sai, nhưng mới chỉ chạm vào phần bề nổi của dịch vụ pháp lý. Điểm khác biệt quan trọng nhất nằm ở chỗ: luật sư tranh tụng không dừng ở việc “làm cho hồ sơ đẹp”, mà tập trung vào mục tiêu cốt lõi của tố tụng: bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của thân chủ bằng chiến lược, chứng cứ và kỹ năng đối đáp tại tòa.

Bài viết này giúp bạn phân biệt rõ hai nhóm công việc, hiểu đúng giá trị của luật sư tranh tụng, và quan trọng hơn: biết khi nào nên chọn loại dịch vụ nào để tránh mất thời gian, mất cơ hội và mất quyền lợi.

  1. “Luật sư làm hồ sơ, giấy tờ” là làm gì?

Luật sư làm hồ sơ, giấy tờ thường đảm nhiệm các việc mang tính thủ tục và kỹ thuật văn bản, ví dụ:

Thứ nhất, tư vấn ban đầu về hướng xử lý, hướng khởi kiện/khởi tố, xác định cơ quan có thẩm quyền.

Thứ hai, soạn thảo đơn từ và văn bản: đơn khởi kiện, đơn yêu cầu, đơn khiếu nại, đơn tố giác, đơn trình bày, bản tự khai, đơn kháng cáo, đơn đề nghị, văn bản ủy quyền, văn bản thỏa thuận, biên bản làm việc.

Thứ ba, hướng dẫn chuẩn bị bộ hồ sơ: sắp xếp tài liệu, sao y chứng thực, lập mục lục, hoàn thiện chứng cứ sẵn có.

Thứ tư, hỗ trợ nộp hồ sơ, theo dõi thủ tục, nhận thông báo, bổ sung giấy tờ theo yêu cầu của cơ quan tiến hành tố tụng.

Đây là nhóm công việc rất cần thiết, vì sai thủ tục có thể khiến hồ sơ bị trả lại, kéo dài thời gian hoặc mất quyền nộp đúng hạn. Tuy nhiên, hồ sơ đúng mẫu chưa đồng nghĩa với “thắng” hay “được bảo vệ tối đa”. Nhiều vụ án thua không phải vì thiếu đơn từ, mà vì sai chiến lược, yếu chứng cứ, hoặc không biết cách tranh luận đúng trọng tâm tại phiên tòa.

  1. “Luật sư tranh tụng” là ai và làm gì khác biệt?

Luật sư tranh tụng là luật sư trực tiếp tham gia quá trình tố tụng để bảo vệ quyền lợi thân chủ bằng hoạt động chuyên môn tổng hợp: phân tích hồ sơ, xây dựng chiến lược, thu thập – đánh giá – công bố chứng cứ, tham gia hòa giải/đối thoại, hỏi – đối đáp tại phiên tòa, tranh luận với phía đối lập, kiến nghị thủ tục, và theo đuổi vụ việc đến khi bản án/quyết định có hiệu lực (thậm chí ở cấp phúc thẩm, giám đốc thẩm nếu có căn cứ).

Về mặt pháp lý, vai trò này gắn với tư cách “người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp” trong tố tụng dân sự theo Bộ luật Tố tụng dân sự 2015; và tư cách “người bào chữa” trong tố tụng hình sự theo Bộ luật Tố tụng hình sự 2015. Quyền, nghĩa vụ và phạm vi hành nghề của luật sư còn được xác định theo Luật Luật sư (Luật Luật sư 2006, sửa đổi bổ sung 2012). Trong tố tụng hành chính, luật sư tham gia với tư cách người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp theo Luật Tố tụng hành chính 2015.

Nói cách khác, luật sư tranh tụng không chỉ “làm giấy”, mà “làm trận”: họ chuẩn bị và triển khai phương án bảo vệ thân chủ bằng toàn bộ kỹ năng tố tụng.

  1. 6 khác biệt cốt lõi giữa luật sư tranh tụng và luật sư chỉ làm hồ sơ

Khác biệt 1: Mục tiêu công việc

Luật sư làm hồ sơ hướng tới “đủ giấy tờ – đúng thủ tục – nộp được”.

Luật sư tranh tụng hướng tới “tối đa hóa cơ hội thắng kiện/bảo vệ quyền lợi”, bằng cách tác động vào những điểm quyết định: chứng cứ, lập luận pháp lý, kỹ thuật hỏi – đối đáp, và cách xử lý tình huống tại tòa.

Khác biệt 2: Tư duy chiến lược và kịch bản tố tụng

Một vụ án không chỉ có “đúng – sai” theo cảm nhận, mà còn có “gánh nặng chứng minh”, “tính hợp pháp của chứng cứ”, “thời điểm xuất trình chứng cứ”, “mối liên hệ chứng cứ – yêu cầu”, “rủi ro phản tố”, “rủi ro hết thời hiệu”, “rủi ro sai thẩm quyền”… Đây là những thứ quyết định đường đi của vụ án.

Luật sư tranh tụng thường lập “bản đồ vụ án”: xác định mục tiêu, chốt yêu cầu, chia giai đoạn, xây luận điểm, dự liệu phản biện của đối phương và chuẩn bị phản công.

Khác biệt 3: Năng lực xử lý chứng cứ

Trong tố tụng, chứng cứ là nền móng. Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 quy định đương sự có nghĩa vụ đưa ra chứng cứ để chứng minh yêu cầu của mình là có căn cứ và hợp pháp; đồng thời xác định nguyên tắc đánh giá chứng cứ, thu thập chứng cứ, công khai chứng cứ và tranh tụng tại phiên tòa.

Luật sư làm hồ sơ thường dựa vào chứng cứ thân chủ đã có.

Luật sư tranh tụng đi xa hơn: rà soát lỗ hổng chứng cứ, xác định chứng cứ “đinh”, lựa chọn cách thu thập hợp pháp, yêu cầu tòa án hỗ trợ thu thập khi cần, đề nghị trưng cầu giám định/định giá/đối chất, và quan trọng là biến chứng cứ thành lập luận thuyết phục trong tranh tụng.

Khác biệt 4: Kỹ năng phiên tòa và đối đáp

Soạn đơn giỏi chưa chắc tranh tụng giỏi. Tranh tụng là kỹ năng “sống” tại phiên tòa: hỏi đúng người, hỏi đúng điểm, chặn đúng lập luận, bóc đúng mâu thuẫn, và trình bày đúng trọng tâm để Hội đồng xét xử “nhìn thấy” bản chất vụ việc.

Trong tố tụng hình sự, luật sư bào chữa còn phải biết cách sử dụng quyền của người bào chữa theo Bộ luật Tố tụng hình sự 2015: tham gia hỏi, tranh luận, đưa ra chứng cứ, tài liệu, đồ vật, đề nghị thay đổi người tiến hành tố tụng khi có căn cứ, kiến nghị điều tra bổ sung… Tất cả đều nhằm bảo đảm việc xét xử khách quan, đúng người, đúng tội, đúng pháp luật.

Khác biệt 5: Khả năng xử lý tình huống và “điểm rơi” tố tụng

Một tình huống rất thường gặp: đối phương bất ngờ nộp tài liệu mới ở sát ngày xét xử; hoặc tại phiên tòa xuất hiện lời khai mâu thuẫn; hoặc Hội đồng xét xử đặt câu hỏi theo hướng bất lợi; hoặc có dấu hiệu vi phạm thủ tục tố tụng.

Luật sư làm hồ sơ thường khó xoay chuyển khi tình huống phát sinh.

Luật sư tranh tụng phải nắm “điểm rơi”: khi nào cần đề nghị hoãn phiên tòa, khi nào cần yêu cầu đối chất, khi nào cần đề nghị triệu tập người làm chứng, khi nào cần yêu cầu thu thập chứng cứ bổ sung, khi nào cần chuyển hướng luận điểm mà vẫn giữ mục tiêu.

Khác biệt 6: Kháng cáo – phúc thẩm và chiến lược sửa án/hủy án

Nhiều người chỉ nghĩ “thua thì kháng cáo”. Nhưng kháng cáo hiệu quả không phải là viết đơn đúng mẫu, mà là chỉ ra sai lầm nghiêm trọng về tố tụng hoặc áp dụng pháp luật, hoặc sai lệch trong đánh giá chứng cứ, từ đó đề nghị cấp phúc thẩm sửa án hoặc hủy án.

Luật sư tranh tụng thường tiếp cận phúc thẩm như một “trận thứ hai” với mục tiêu rõ: sửa phần nào, hủy vì lý do gì, chứng cứ nào là then chốt, lỗi tố tụng nào có thể làm thay đổi bản án.

  1. Ví dụ thực tế: “Hồ sơ đẹp” nhưng vẫn thua, và “tranh tụng đúng” thì lật được thế cờ

Ví dụ 1 (dân sự): Tranh chấp hợp đồng vay

Một khách hàng mang đến bộ hồ sơ rất dày, đầy đủ giấy tờ sao y, đơn từ chỉnh chu. Nhưng điểm yếu chết người là: giấy vay tiền viết tay không có căn cứ chứng minh việc giao nhận tiền; lời khai các bên mâu thuẫn; nhân chứng không rõ ràng.

Nếu chỉ làm hồ sơ, vụ này dễ rơi vào thế “không chứng minh được”. Luật sư tranh tụng sẽ tập trung vào chứng cứ dòng tiền: sao kê ngân hàng, lịch sử chuyển khoản, tin nhắn thừa nhận nợ, chứng cứ về việc trả lãi, hoặc yêu cầu đối chất để làm rõ mâu thuẫn. Khi chứng cứ “chạm đúng điểm”, hồ sơ tự nhiên có sức nặng, và khả năng thắng tăng lên rõ rệt.

Ví dụ 2 (hình sự): Bào chữa trong vụ cố ý gây thương tích

Nhiều vụ hình sự không thiếu hồ sơ, mà thiếu tranh tụng về các yếu tố cấu thành tội phạm, tình tiết định khung, lỗi, nguyên nhân, và các tình tiết giảm nhẹ. Luật sư tranh tụng không chỉ đọc kết luận điều tra, mà còn rà lại tính hợp pháp của chứng cứ, mức độ thương tích, mối quan hệ nhân quả, bối cảnh xô xát, lỗi của bị hại, và các tình tiết nhân thân để đề nghị áp dụng đúng khung hình phạt, thậm chí đề nghị mức án nhẹ hơn hoặc hướng xử lý khác trong giới hạn pháp luật.

Điểm mấu chốt là: kết quả vụ án được tạo ra bởi cách chứng cứ được “trình bày và tranh luận”, chứ không tự nhiên xuất hiện chỉ vì hồ sơ dày.

  1. Khi nào chỉ cần luật sư làm hồ sơ, khi nào nhất định cần luật sư tranh tụng?

Bạn có thể ưu tiên dịch vụ làm hồ sơ, giấy tờ khi:

Hồ sơ đơn giản, đối phương hợp tác, khả năng hòa giải cao, tranh chấp nhỏ, chứng cứ rõ ràng, mục tiêu chính là thủ tục nhanh – đúng.

Bạn nên chọn luật sư tranh tụng khi:

Vụ án có giá trị lớn hoặc rủi ro cao; đối phương chống đối; chứng cứ thiếu hoặc dễ bị phản bác; có yếu tố đất đai, thừa kế, tài sản chung – riêng, hợp đồng kinh doanh thương mại; vụ án lao động/hành chính có yếu tố “thủ tục” phức tạp; hoặc vụ án hình sự cần luật sư tham gia sớm để bảo vệ quyền lợi từ giai đoạn điều tra.

Ngắn gọn: nếu bạn chỉ cần “nộp được hồ sơ”, hãy thuê làm hồ sơ. Nếu bạn cần “bảo vệ đến cùng quyền lợi tại tòa”, hãy thuê luật sư tranh tụng.

  1. Chọn đúng dịch vụ pháp lý là chọn đúng cơ hội

Luật sư làm hồ sơ giúp bạn đi đúng cửa, đúng thủ tục. Luật sư tranh tụng giúp bạn đi đúng trận, đúng chiến lược và đúng điểm quyết định. Trong rất nhiều vụ việc, sai lầm lớn nhất không phải là thiếu giấy tờ, mà là đánh giá thấp cuộc chơi tố tụng: nơi mà chứng cứ, kỹ năng tranh luận, và chiến lược mới là yếu tố định đoạt kết quả.

Nếu bạn đang chuẩn bị khởi kiện, bị kiện, cần kháng cáo, hoặc đang ở giai đoạn điều tra – truy tố – xét xử trong vụ án hình sự, hãy cân nhắc tư vấn sớm với luật sư tranh tụng. Một bước đúng lúc thường tiết kiệm cho bạn rất nhiều thời gian, chi phí và rủi ro về sau.


📍 CÔNG TY LUẬT TNHH VŨ & ĐỒNG NGHIỆP
🏢 16 Mạc Đĩnh Chi, P. Tân Tiến, TP. Nha Trang, Khánh Hòa
📩 Email: LawyerVuNhuHao@gmail.com
🌐 https://luatsukhanhhoa.com
☎️ Hotline/Zalo: 0914 086 292
🌎 Cộng đồng tư vấn pháp luật miễn phí: https://zalo.me/g/lttnup938.

CHIA THỪA KẾ CÓ PHẢI CHIA ĐỀU KHÔNG? TÍNH CÔNG BẰNG THEO LUẬT VÀ THỰC TIỄN XÉT XỬ

Trong rất nhiều vụ tranh chấp thừa kế, câu nói quen thuộc nhất mà luật sư và Tòa án thường nghe là:
“Con cái thì phải được chia đều cho công bằng.”

Tuy nhiên, “chia đều” có thực sự là “công bằng” hay không?
Và trong pháp luật Việt Nam, chia thừa kế có bắt buộc phải chia đều không?

Thực tiễn xét xử cho thấy, không ít gia đình mâu thuẫn gay gắt chỉ vì hiểu sai khái niệm “công bằng” trong thừa kế. Người chăm sóc cha mẹ nhiều năm cho rằng mình phải được hưởng nhiều hơn. Người đi xa cho rằng vẫn là con ruột thì phải được chia ngang bằng. Người ở cùng tài sản lại cho rằng người khác không có quyền đòi hỏi.

Bài viết này sẽ phân tích bản chất pháp lý của việc chia thừa kế, làm rõ khi nào phải chia đều, khi nào không cần chia đều, và đâu là ranh giới giữa công bằng pháp lýcông bằng cảm tính.

1. Pháp luật có bắt buộc chia thừa kế phải “chia đều” không?

Câu trả lời là: KHÔNG PHẢI LÚC NÀO CŨNG CHIA ĐỀU.

Theo Điều 659 và Điều 660 Bộ luật Dân sự 2015, nguyên tắc chia di sản thừa kế được xác định như sau:

  • Nếu chia thừa kế theo pháp luật → những người cùng hàng thừa kế được hưởng phần di sản bằng nhau, trừ trường hợp có thỏa thuận khác.

  • Nếu chia theo di chúc → thực hiện theo ý chí của người để lại di sản, không phụ thuộc vào việc chia đều hay không.

Như vậy, “chia đều” không phải là nguyên tắc tuyệt đối, mà chỉ là một trong các phương án chia trong trường hợp không có di chúc và không có thỏa thuận khác.

2. Chia đều theo pháp luật – công bằng về mặt pháp lý

Trong trường hợp không có di chúc, pháp luật đặt ra nguyên tắc chia đều cho những người cùng hàng thừa kế để đảm bảo:

  • Tránh tranh cãi về công sức, tình cảm.

  • Tránh đánh giá chủ quan.

  • Tạo sự rõ ràng, minh bạch khi giải quyết tranh chấp.

Ví dụ thực tế

Cha mẹ mất, để lại một căn nhà là di sản. Có 4 người con, không có di chúc.

Dù:

  • Người con út ở chung, chăm sóc cha mẹ nhiều năm.

  • Người con cả đi làm ăn xa, ít về thăm.

Về mặt pháp luật, cả 4 người con vẫn được chia bằng nhau.

Trong trường hợp này, chia đều là công bằng pháp lý, nhưng chưa chắc là công bằng theo cảm nhận cá nhân.

3. Chia theo di chúc – công bằng theo ý chí người để lại tài sản

Khi có di chúc hợp pháp, pháp luật tôn trọng tối đa ý chí của người lập di chúc.

Theo Điều 626 Bộ luật Dân sự 2015, người lập di chúc có quyền:

  • Chỉ định người thừa kế;

  • Phân định phần di sản cho từng người;

  • Truất quyền hưởng di sản của người thừa kế theo pháp luật.

Điều đó có nghĩa là:

  • Có thể chia không đều;

  • Có thể cho người này nhiều, người kia ít;

  • Thậm chí có thể không cho người nào đó hưởng (trừ trường hợp người thừa kế không phụ thuộc vào nội dung di chúc).

Ví dụ

Cha lập di chúc:

  • Con út được hưởng toàn bộ căn nhà vì đã chăm sóc cha mẹ.

  • Các con khác mỗi người chỉ được hưởng một khoản tiền nhỏ.

Nếu di chúc hợp pháp → Tòa án phải công nhận, dù nhiều người cho rằng “không công bằng”.

Trong trường hợp này, công bằng được hiểu theo ý chí của người để lại di sản, không phải theo cảm xúc của người thừa kế.

4. Người chăm sóc cha mẹ nhiều năm có được chia nhiều hơn không?

Đây là câu hỏi gây tranh cãi nhiều nhất.

Về nguyên tắc

  • Không có quy định nào tự động cho người chăm sóc cha mẹ được hưởng nhiều hơn khi chia theo pháp luật.

  • Công sức chăm sóc không làm thay đổi suất thừa kế.

Tuy nhiên, pháp luật vẫn có cơ chế để ghi nhận công sức nếu có căn cứ.

5. Trường hợp nào công sức được xem xét khi chia thừa kế?

(1) Có di chúc ghi nhận công sức

Người để lại di sản hoàn toàn có thể:

  • Ghi rõ trong di chúc rằng người chăm sóc được hưởng phần nhiều hơn.

→ Đây là cách an toàn và rõ ràng nhất.

(2) Có thỏa thuận giữa các đồng thừa kế

Theo Điều 659 BLDS 2015, những người thừa kế có quyền thỏa thuận về việc phân chia di sản, bao gồm cả việc chia không đều.

Nếu các bên thống nhất:

  • Người chăm sóc được hưởng phần lớn hơn → hoàn toàn hợp pháp.

(3) Có yêu cầu thanh toán chi phí hợp lý

Theo Điều 616 và Điều 618 BLDS 2015, người quản lý di sản hoặc người bỏ chi phí hợp lý cho:

  • Việc mai táng;

  • Chăm sóc người để lại di sản;

  • Bảo quản, duy trì tài sản;

→ Có quyền yêu cầu thanh toán chi phí trước khi chia di sản.

Như vậy, công sức chăm sóc có thể được bù đắp bằng tiền, nhưng không tự động làm tăng phần thừa kế.

6. Công bằng pháp lý và công bằng cảm xúc – vì sao dễ mâu thuẫn?

Trong nhiều vụ án, mâu thuẫn không nằm ở giá trị tài sản, mà nằm ở cảm giác “bị đối xử không công bằng”.

  • Người ở gần cha mẹ cảm thấy thiệt thòi.

  • Người đi xa cảm thấy bị “tước quyền”.

  • Người giữ tài sản cho rằng mình có nhiều đóng góp hơn.

Pháp luật không thể đo lường tình cảm, nên buộc phải dùng các tiêu chí pháp lý khách quan. Đây chính là lý do:

Công bằng pháp lý không phải lúc nào cũng trùng với công bằng cảm xúc.

7. Khi nào Tòa án cho phép chia không đều dù không có di chúc?

Trong thực tiễn, Tòa án rất hạn chế việc chia không đều nếu không có căn cứ rõ ràng. Tuy nhiên, có thể xem xét trong các trường hợp:

  • Các bên tự nguyện thỏa thuận.

  • Có chứng cứ rõ ràng về việc một người bỏ tiền riêng để duy trì, bảo quản, cải tạo tài sản.

  • Có căn cứ chứng minh một người đã nhận phần lợi ích trước (ví dụ: đã được cho nhà, cho đất riêng trước đó).

Ngay cả trong các trường hợp này, Tòa án thường:

  • Không “chia nhiều hơn”,

  • đối trừ giá trị đã hưởng hoặc chi phí đã bỏ ra.

8. Ví dụ thực tế: chia đều nhưng vẫn “không công bằng”?

Một vụ án tại Khánh Hòa:

Cha mẹ mất, để lại căn nhà duy nhất.
Con út sống cùng cha mẹ hơn 20 năm, bỏ tiền sửa nhà, chăm sóc cha mẹ lúc ốm đau.
Ba người con khác đi làm ăn xa.

Không có di chúc.

Tòa án:

  • Xác định di sản là 1/2 căn nhà (vì là tài sản chung vợ chồng).

  • Chia đều cho 4 người con.

  • Chấp nhận yêu cầu của con út về thanh toán chi phí hợp lý đã bỏ ra.

Kết quả:

  • Về mặt pháp lý: chia đều.

  • Về mặt thực tế: công sức được bù đắp một phần.

9. Làm sao để bảo đảm “công bằng” ngay từ đầu?

(1) Lập di chúc rõ ràng

Nếu muốn ghi nhận công sức của một người → di chúc là giải pháp tốt nhất.

(2) Lập văn bản thỏa thuận trong gia đình

Thỏa thuận sớm giúp tránh mâu thuẫn sau này.

(3) Ghi nhận chi phí, công sức bằng chứng từ

Hóa đơn, giấy tờ, xác nhận của các bên là căn cứ rất quan trọng.

(4) Tư vấn luật trước khi xảy ra tranh chấp

Một buổi tư vấn có thể giúp gia đình tránh nhiều năm kiện tụng.

Chia thừa kế không phải lúc nào cũng phải chia đều, nhưng cũng không thể tùy tiện chia theo cảm xúc.

Pháp luật hướng đến công bằng pháp lý, còn sự công bằng về tình cảm cần được giải quyết bằng:

  • Di chúc minh bạch;

  • Thỏa thuận thiện chí;

  • Và sự hiểu biết đúng về quyền, nghĩa vụ của mỗi người.

Hiểu đúng bản chất của “công bằng trong thừa kế” sẽ giúp gia đình:

  • Tránh tranh chấp;

  • Giữ được hòa khí;

  • Và bảo vệ được quyền lợi chính đáng của từng thành viên.

📍 CÔNG TY LUẬT TNHH VŨ & ĐỒNG NGHIỆP

🏢 Trụ sở: Số 16 Mạc Đĩnh Chi, Phường Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa
📩 Email: LawyerVuNhuHao@gmail.com
🌐 Website: https://luatsukhanhhoa.com
☎️ Hotline (Zalo): 0914 086 292
🌎 Cộng đồng tư vấn pháp luật miễn phí: https://zalo.me/g/lttnup938

TÀI SẢN NÀO ĐƯỢC CHIA? TÀI SẢN NÀO KHÔNG? – VẤN ĐỀ CỐT LÕI TRONG MỌI TRANH CHẤP THỪA KẾ

Trong mọi vụ tranh chấp thừa kế, câu hỏi đầu tiên Tòa án phải giải quyết không phải là “chia cho ai?”, mà là “chia cái gì?”.

Nghe đơn giản, nhưng thực tế cho thấy đây là một trong những vấn đề phức tạp và dễ sai nhất. Nhiều gia đình tưởng rằng tất cả tài sản của người mất đều được chia thừa kế, nhưng pháp luật quy định rõ: không phải tài sản nào cũng là di sản, và không phải tài sản nào cũng được chia.

Bài viết này phân tích đầy đủ các nhóm tài sản được chia, không được chia, cùng ví dụ thực tế từ các vụ án tại Việt Nam.

1. Di sản thừa kế là gì theo pháp luật?

Theo Điều 612 Bộ luật Dân sự 2015, di sản thừa kế bao gồm:

  • Tài sản thuộc quyền sở hữu của người chết;

  • Tài sản do người chết để lại;

  • Quyền tài sản, bao gồm cả quyền sử dụng đất.

Di sản chỉ bao gồm tài sản tại thời điểm mở thừa kế (thời điểm người đó chết). Tài sản hình thành sau đó không phải di sản.

Điều quan trọng nhất: tài sản của người mất chỉ được chia nếu đó là tài sản riêng, hoặc phần tài sản của họ trong khối tài sản chung.

2. TÀI SẢN NÀO ĐƯỢC CHIA?

(1) Tài sản riêng của người chết

Bao gồm:

  • Tài sản có trước hôn nhân;

  • Tài sản được tặng cho, thừa kế riêng;

  • Tài sản được chứng minh là tài sản riêng theo Điều 43 Luật Hôn nhân & Gia đình 2014;

  • Tài sản hình thành sau ly hôn;

Ví dụ thực tế:
Ông A được cha mẹ tặng cho riêng một căn nhà trước khi kết hôn. Sau khi ông mất, căn nhà 100% là di sản, không phải chia đôi với vợ.

(2) Phần tài sản của người chết trong tài sản chung vợ chồng

Đây là nhóm tài sản gây tranh chấp nhiều nhất.

Theo Điều 33 Luật HNGĐ 2014, tài sản hình thành trong thời kỳ hôn nhân là tài sản chung. Khi một người chết:

  • 1/2 tài sản thuộc về người còn sống;

  • 1/2 còn lại mới là di sản.

Ví dụ:
Ngôi nhà trị giá 4 tỷ đồng:

  • Vợ đang sống: 2 tỷ (tài sản không chia).

  • Di sản để chia cho những người thừa kế: 2 tỷ.

Nhiều gia đình chia toàn bộ nhà 4 tỷ → chia sai → dẫn đến hủy văn bản phân chia, phải chia lại từ đầu.

(3) Quyền sử dụng đất – kể cả khi chưa có sổ đỏ

Nhiều người nhầm tưởng “không có sổ đỏ thì không được chia”.

Thực tế, theo Án lệ 03/2016/AL và Điều 168 Luật Đất đai 2013: Nếu đất có đủ điều kiện cấp sổ đỏ, thì quyền sử dụng đất vẫn là di sản, kể cả chưa được cấp giấy chứng nhận.

Ví dụ:
Mảnh đất ông bà để lại chưa làm sổ đỏ nhưng có giấy tờ khai phá từ năm 1980, sử dụng ổn định → vẫn là di sản và được chia thừa kế.

(4) Tài sản đang cho thuê, cho mượn, đang bị người khác quản lý

Miễn là chứng minh được quyền sở hữu của người chết, tài sản vẫn được chia:

  • Nhà cho thuê

  • Đất cho người thân mượn

  • Xe cộ giao cho con sử dụng

  • Sổ tiết kiệm người khác giữ

Tòa sẽ xác minh, thu thập chứng cứ để đưa vào chia thừa kế.

(5) Quyền tài sản: tiền gửi ngân hàng, cổ phần, cổ phiếu, trái phiếu

Đây là di sản hợp pháp theo Điều 105 BLDS 2015.

Tuy nhiên, cần:

  • Sao kê tài khoản

  • Hợp đồng góp vốn

  • Giấy chứng nhận cổ phần

  • Hợp đồng tín dụng

Thiếu chứng cứ → khó xác định là di sản.

3. TÀI SẢN NÀO KHÔNG ĐƯỢC CHIA?

(1) Phần tài sản thuộc về người vợ/chồng còn sống

Như đã phân tích, chỉ chia phần của người mất trong tài sản chung.

Ví dụ: Nhà 4 tỷ → chỉ 2 tỷ là di sản → 2 tỷ còn lại của người vợ/chồng không được chia.

(2) Tài sản không thuộc quyền sở hữu của người chết

Bao gồm:

  • Tài sản cha mẹ đứng tên giùm;

  • Tài sản của con cái để nhờ cha mẹ giữ;

  • Tài sản đang tranh chấp quyền sở hữu;

  • Tài sản mà người chết không thể chứng minh quyền sở hữu/hình thành hợp pháp.

Ví dụ: Con trai gửi sổ đỏ cho cha giữ. Cha mất, các con khác đòi chia → không được vì tài sản không thuộc di sản.

(3) Tài sản thờ cúng theo Điều 645 BLDS 2015

Một số tài sản được dành riêng làm tài sản thờ cúng, ví dụ:

  • Nhà thờ tộc

  • Đất hương hỏa

  • Căn nhà giao cho người trưởng tộc

Điều 645 quy định rõ: tài sản thờ cúng không được chia, trừ khi các thành viên thỏa thuận khác hoặc tài sản thờ cúng không còn nữa.

(4) Tài sản do người chết chỉ được giao quản lý

Bao gồm:

  • Đất công ích giao tạm

  • Nhà đất thuộc sở hữu Nhà nước

  • Tài sản cơ quan giao quản lý

  • Tài sản của công ty giao cho người chết quản lý

Những tài sản này không phải di sản vì không thuộc quyền sở hữu.

(5) Tài sản dùng vào việc sinh hoạt chung của gia đình (trong một số trường hợp)

Theo Điều 616 BLDS 2015, người đang quản lý di sản có nghĩa vụ tiếp tục duy trì sinh hoạt bình thường cho gia đình.

Trong thực tế, Tòa có thể tạm thời không chia hoặc chia sau đối với:

  • Đồ thờ cúng

  • Nhà ở đang là nơi duy nhất của người còn sống

  • Tài sản phục vụ người phụ thuộc (người già yếu, tàn tật)

(6) Tài sản đang bị kê biên, phong tỏa

Nếu tài sản thuộc diện:

  • Kê biên thi hành án

  • Tạm giữ phục vụ điều tra

  • Phong tỏa do tranh chấp khác

Chưa thể chia, nhưng không mất quyền chia. Sau khi giải thể biện pháp cưỡng chế, tài sản sẽ được đưa vào chia.

4. Tài sản mà nhiều người tưởng được chia, nhưng thực tế… không phải

(1) Đất nông nghiệp giao khoán – không phải di sản

Vì không có quyền sở hữu, chỉ là quyền sử dụng có thời hạn.

(2) Quyền sử dụng đất tôn giáo – không phải di sản

(3) Tài sản thuộc sở hữu chung hợp nhất của dòng họ

Ví dụ: Nhà thờ họ, đất mồ mả → không chia.

5. Ví dụ thực tế: Chia sai tài sản – hủy toàn bộ bản án

Tại một vụ án ở Nha Trang, gia đình yêu cầu chia toàn bộ căn nhà của cha mất.

Tòa sơ thẩm chia đều cho 4 người con và người mẹ.

Nhưng tại phúc thẩm, luật sư chứng minh:

  • Nhà là tài sản chung vợ chồng

  • Phần của người mẹ không phải di sản

  • Trong nhà có tài sản thờ cúng

Kết quả:
Hủy toàn bộ bản án sơ thẩm, chia lại hoàn toàn từ đầu.

Đây là ví dụ điển hình cho thấy:
Xác định sai tài sản = sai toàn bộ phân chia = kéo dài vụ án 2–3 năm.

6. Làm sao để xác định tài sản đúng trước khi chia?

(1) Xác định nguồn gốc tài sản

  • Hình thành khi nào?

  • Tiền mua từ đâu?

  • Tài sản tặng cho chung hay riêng?

(2) Thu thập chứng cứ đầy đủ

  • Sổ đỏ

  • Hóa đơn, giấy tờ mua bán

  • Chứng nhận tặng cho

  • Tài liệu ngân hàng

  • Giấy tờ hộ tịch

(3) Tách bạch tài sản chung – tài sản riêng

Không thể chia tài sản của người còn sống.

(4) Tư vấn luật sớm

Một buổi tư vấn chuyên nghiệp có thể giúp tránh:

  • Chia sai

  • Tách sai

  • Vi phạm thủ tục

  • Mất thời gian kiện tụng

Việc xác định tài sản nào được chia, tài sản nào không được chia là nền tảng trong thừa kế. Chỉ cần xác định sai bản chất tài sản, toàn bộ việc chia sẽ sai, dẫn đến khiếu nại, kháng cáo, hủy án, thậm chí tranh chấp kéo dài hàng chục năm.

Để tránh sai sót, cần:

  • Hiểu rõ quy định của BLDS và Luật HNGĐ

  • Đồng bộ giấy tờ tài sản

  • Xem xét nguồn gốc và tính pháp lý

  • Tư vấn luật trước khi ký bất kỳ thỏa thuận nào

Một bước đúng từ đầu sẽ giúp giữ gìn hòa khí và bảo vệ quyền lợi chính đáng cho từng thành viên trong gia đình.

📍 CÔNG TY LUẬT TNHH VŨ & ĐỒNG NGHIỆP

🏢 16 Mạc Đĩnh Chi, P. Tân Tiến, TP. Nha Trang, Khánh Hòa
📩 Email: LawyerVuNhuHao@gmail.com
🌐 https://luatsukhanhhoa.com
☎️ Hotline/Zalo: 0914 086 292
🌎 Cộng đồng tư vấn pháp luật miễn phí: https://zalo.me/g/lttnup938